CrossFiXFI sang EUR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI ≈ €0.09943 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09943. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €3,633,960.02. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.003256, biểu thị mức giảm -3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €0.9686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR

0.09943-3.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.09943 EUR, với sự thay đổi -3.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.1141
-3.13%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1141, with a 24-hour trading change of -3.13%, XFI/USDT Spot is $0.1141 and -3.13%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
0.09EUR
2XFI
0.19EUR
3XFI
0.29EUR
4XFI
0.39EUR
5XFI
0.49EUR
6XFI
0.59EUR
7XFI
0.69EUR
8XFI
0.79EUR
9XFI
0.89EUR
10XFI
0.99EUR
10,000XFI
996.27EUR
50,000XFI
4,981.39EUR
100,000XFI
9,962.78EUR
500,000XFI
49,813.91EUR
1,000,000XFI
99,627.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1EUR
10.03XFI
2EUR
20.07XFI
3EUR
30.11XFI
4EUR
40.14XFI
5EUR
50.18XFI
6EUR
60.22XFI
7EUR
70.26XFI
8EUR
80.29XFI
9EUR
90.33XFI
10EUR
100.37XFI
100EUR
1,003.73XFI
500EUR
5,018.67XFI
1,000EUR
10,037.35XFI
5,000EUR
50,186.77XFI
10,000EUR
100,373.55XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.11 USD, 1 XFI = €0.1 EUR, 1 XFI = ₹10.2 INR, 1 XFI = Rp1,919.35 IDR, 1 XFI = $0.16 CAD, 1 XFI = £0.09 GBP, 1 XFI = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
47.73
logo BTCBTC
0.005673
logo ETHETH
0.1691
logo USDTUSDT
578.25
logo XRPXRP
251.89
logo BNBBNB
0.5848
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
577.87
logo SMARTSMART
172,784.24
logo STETHSTETH
0.1692
logo TRXTRX
1,991.39
logo DOGEDOGE
3,304.94
logo ADAADA
1,029.19
logo WBTCWBTC
0.005681
logo HYPEHYPE
14.46
logo LINKLINK
37.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide