Cropto Hazelnut TokenCROF sang USD:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

CROF/USD: 1 CROF ≈ $5.55 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cropto Hazelnut Token chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $5.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của Cropto Hazelnut Token tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Cropto Hazelnut Token tính bằng USD đã tăng $0.03687, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cropto Hazelnut Token tính bằng USD là $7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang USD

$5.55+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang USD là $5.55 USD, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is -- and --, and CROF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CROF sang USD

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CROF
5.55USD
2CROF
11.1USD
3CROF
16.65USD
4CROF
22.2USD
5CROF
27.75USD
6CROF
33.3USD
7CROF
38.85USD
8CROF
44.4USD
9CROF
49.95USD
10CROF
55.5USD
100CROF
555USD
500CROF
2,775USD
1,000CROF
5,550USD
5,000CROF
27,750USD
10,000CROF
55,500USD

Bảng chuyển đổi USD sang CROF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1USD
0.1801CROF
2USD
0.3603CROF
3USD
0.5405CROF
4USD
0.7207CROF
5USD
0.9009CROF
6USD
1.08CROF
7USD
1.26CROF
8USD
1.44CROF
9USD
1.62CROF
10USD
1.8CROF
1,000USD
180.18CROF
5,000USD
900.9CROF
10,000USD
1,801.8CROF
50,000USD
9,009CROF
100,000USD
18,018.01CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang USD và USD sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $5.55 USD, 1 CROF = €4.8 EUR, 1 CROF = ₹492.37 INR, 1 CROF = Rp92,678.62 IDR, 1 CROF = $7.81 CAD, 1 CROF = £4.22 GBP, 1 CROF = ฿179.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
41.11
logo BTCBTC
0.004861
logo ETHETH
0.1456
logo USDTUSDT
500.13
logo XRPXRP
216.45
logo BNBBNB
0.5052
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
499.8
logo SMARTSMART
148,016.57
logo STETHSTETH
0.1459
logo TRXTRX
1,709.98
logo DOGEDOGE
2,781.95
logo ADAADA
862.51
logo WBTCWBTC
0.004836
logo HYPEHYPE
11.87
logo LINKLINK
31.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide