CodattaXNY sang IDR:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XNY/IDR: 1 XNY ≈ Rp86.52 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp86.52. Với nguồn cung lưu hành là 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của XNY tính bằng IDR là Rp3,599,479,700,214,981.57. Trong 24h qua, giá của XNY tính bằng IDR đã giảm Rp-5.6, biểu thị mức giảm -6.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNY tính bằng IDR là Rp510.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp24.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang IDR

Rp86.52-6.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang IDR là Rp86.52 IDR, với sự thay đổi -6.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.005244
-8.19%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005241
-8.23%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.005244, with a 24-hour trading change of -8.19%, XNY/USDT Spot is $0.005244 and -8.19%, and XNY/USDT Perpetual is $0.005241 and -8.23%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XNY sang IDR

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XNY
86.52IDR
2XNY
173.05IDR
3XNY
259.58IDR
4XNY
346.1IDR
5XNY
432.63IDR
6XNY
519.16IDR
7XNY
605.68IDR
8XNY
692.21IDR
9XNY
778.74IDR
10XNY
865.26IDR
100XNY
8,652.69IDR
500XNY
43,263.48IDR
1,000XNY
86,526.97IDR
5,000XNY
432,634.88IDR
10,000XNY
865,269.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XNY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1IDR
0.01155XNY
2IDR
0.02311XNY
3IDR
0.03467XNY
4IDR
0.04622XNY
5IDR
0.05778XNY
6IDR
0.06934XNY
7IDR
0.08089XNY
8IDR
0.09245XNY
9IDR
0.104XNY
10IDR
0.1155XNY
10,000IDR
115.57XNY
50,000IDR
577.85XNY
100,000IDR
1,155.7XNY
500,000IDR
5,778.54XNY
1,000,000IDR
11,557.08XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang IDR và IDR sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0 EUR, 1 XNY = ₹0.46 INR, 1 XNY = Rp86.53 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0 GBP, 1 XNY = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002382
logo BTCBTC
0.0000002793
logo ETHETH
0.000008088
logo USDTUSDT
0.03005
logo XRPXRP
0.01246
logo BNBBNB
0.00002915
logo SOLSOL
0.0001704
logo USDCUSDC
0.03005
logo SMARTSMART
7.34
logo STETHSTETH
0.000008069
logo TRXTRX
0.1023
logo DOGEDOGE
0.173
logo ADAADA
0.05197
logo WBTCWBTC
0.0000002797
logo LINKLINK
0.001856
logo HYPEHYPE
0.0007296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide