CodattaXNY sang GBP:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Bảng Anh (GBP)

XNY/GBP: 1 XNY ≈ £0.009617 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNY chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.009617. Với nguồn cung lưu hành là 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của XNY tính bằng GBP là £17,761,808.8. Trong 24h qua, giá của XNY tính bằng GBP đã giảm £-0.0009272, biểu thị mức giảm -8.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNY tính bằng GBP là £0.02266, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001648.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang GBP

£0.009617-8.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang GBP là £0.009617 GBP, với sự thay đổi -8.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.01297
-7.03%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01297
-7.54%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.01297, with a 24-hour trading change of -7.03%, XNY/USDT Spot is $0.01297 and -7.03%, and XNY/USDT Perpetual is $0.01297 and -7.54%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XNY sang GBP

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XNY
0GBP
2XNY
0.01GBP
3XNY
0.02GBP
4XNY
0.03GBP
5XNY
0.04GBP
6XNY
0.05GBP
7XNY
0.06GBP
8XNY
0.07GBP
9XNY
0.08GBP
10XNY
0.09GBP
100,000XNY
989.71GBP
500,000XNY
4,948.55GBP
1,000,000XNY
9,897.1GBP
5,000,000XNY
49,485.51GBP
10,000,000XNY
98,971.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XNY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1GBP
101.03XNY
2GBP
202.07XNY
3GBP
303.11XNY
4GBP
404.15XNY
5GBP
505.19XNY
6GBP
606.23XNY
7GBP
707.27XNY
8GBP
808.31XNY
9GBP
909.35XNY
10GBP
1,010.39XNY
100GBP
10,103.96XNY
500GBP
50,519.83XNY
1,000GBP
101,039.67XNY
5,000GBP
505,198.35XNY
10,000GBP
1,010,396.71XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang GBP và GBP sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XNY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹1.15 INR, 1 XNY = Rp214.5 IDR, 1 XNY = $0.02 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.43
logo BTCBTC
0.005913
logo ETHETH
0.1527
logo XRPXRP
225.24
logo USDTUSDT
676.78
logo BNBBNB
0.7524
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
677.06
logo SMARTSMART
135,902.97
logo STETHSTETH
0.1536
logo DOGEDOGE
2,707.89
logo TRXTRX
1,960.27
logo ADAADA
768.64
logo LINKLINK
28.55
logo HYPEHYPE
12.43
logo WBTCWBTC
0.005913

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide