ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Krona Thụy Điển (SEK) là kr162.45. Với nguồn cung lưu hành là 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng SEK là kr1,068,658,413,148.82. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng SEK đã giảm kr-3.5, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng SEK là kr497.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang SEK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang SEK là kr162.45 SEK, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/SEK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/SEK trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  LINK/USDT Giao ngay | $17.29 | -1.96% | |
|  LINK/ETH Giao ngay | $0.004466 | -1.75% | |
|  LINK/USDC Giao ngay | $17.28 | -2.35% | |
|  LINK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $17.27 | -2.00% | 
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $17.29, with a 24-hour trading change of -1.96%, LINK/USDT Spot is $17.29 and -1.96%, and LINK/USDT Perpetual is $17.27 and -2.00%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Krona Thụy Điển
Bảng chuyển đổi LINK sang SEK
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1LINK | 162.45SEK | 
| 2LINK | 324.9SEK | 
| 3LINK | 487.35SEK | 
| 4LINK | 649.81SEK | 
| 5LINK | 812.26SEK | 
| 6LINK | 974.71SEK | 
| 7LINK | 1,137.17SEK | 
| 8LINK | 1,299.62SEK | 
| 9LINK | 1,462.07SEK | 
| 10LINK | 1,624.52SEK | 
| 100LINK | 16,245.29SEK | 
| 500LINK | 81,226.48SEK | 
| 1,000LINK | 162,452.96SEK | 
| 5,000LINK | 812,264.8SEK | 
| 10,000LINK | 1,624,529.6SEK | 
Bảng chuyển đổi SEK sang LINK
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SEK | 0.006155LINK | 
| 2SEK | 0.01231LINK | 
| 3SEK | 0.01846LINK | 
| 4SEK | 0.02462LINK | 
| 5SEK | 0.03077LINK | 
| 6SEK | 0.03693LINK | 
| 7SEK | 0.04308LINK | 
| 8SEK | 0.04924LINK | 
| 9SEK | 0.0554LINK | 
| 10SEK | 0.06155LINK | 
| 100,000SEK | 615.56LINK | 
| 500,000SEK | 3,077.81LINK | 
| 1,000,000SEK | 6,155.62LINK | 
| 5,000,000SEK | 30,778.14LINK | 
| 10,000,000SEK | 61,556.28LINK | 
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang SEK và SEK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang SEK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SEK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
| ChainLink | 1 LINK | 
|---|---|
|  LINK chuyển đổi sang USD | $17.21USD | 
|  LINK chuyển đổi sang EUR | €14.86EUR | 
|  LINK chuyển đổi sang INR | ₹1,526.04INR | 
|  LINK chuyển đổi sang IDR | Rp286,477.15IDR | 
|  LINK chuyển đổi sang CAD | $24.05CAD | 
|  LINK chuyển đổi sang GBP | £13.08GBP | 
|  LINK chuyển đổi sang THB | ฿557.35THB | 
| ChainLink | 1 LINK | 
|---|---|
|  LINK chuyển đổi sang RUB | ₽1,378.53RUB | 
|  LINK chuyển đổi sang BRL | R$92.65BRL | 
|  LINK chuyển đổi sang AED | د.إ63.2AED | 
|  LINK chuyển đổi sang TRY | ₺723.16TRY | 
|  LINK chuyển đổi sang CNY | ¥122.42CNY | 
|  LINK chuyển đổi sang JPY | ¥2,648.77JPY | 
|  LINK chuyển đổi sang HKD | $133.7HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $17.21 USD, 1 LINK = €14.86 EUR, 1 LINK = ₹1,526.04 INR, 1 LINK = Rp286,477.15 IDR, 1 LINK = $24.05 CAD, 1 LINK = £13.08 GBP, 1 LINK = ฿557.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang SEK BTC chuyển đổi sang SEK
 ETH chuyển đổi sang SEK ETH chuyển đổi sang SEK
 USDT chuyển đổi sang SEK USDT chuyển đổi sang SEK
 XRP chuyển đổi sang SEK XRP chuyển đổi sang SEK
 BNB chuyển đổi sang SEK BNB chuyển đổi sang SEK
 SOL chuyển đổi sang SEK SOL chuyển đổi sang SEK
 USDC chuyển đổi sang SEK USDC chuyển đổi sang SEK
 SMART chuyển đổi sang SEK SMART chuyển đổi sang SEK
 STETH chuyển đổi sang SEK STETH chuyển đổi sang SEK
 DOGE chuyển đổi sang SEK DOGE chuyển đổi sang SEK
 TRX chuyển đổi sang SEK TRX chuyển đổi sang SEK
 ADA chuyển đổi sang SEK ADA chuyển đổi sang SEK
 WBTC chuyển đổi sang SEK WBTC chuyển đổi sang SEK
 LINK chuyển đổi sang SEK LINK chuyển đổi sang SEK
 HYPE chuyển đổi sang SEK HYPE chuyển đổi sang SEK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 SEK
SEK|  GT | 4.11 | 
|  BTC | 0.0004831 | 
|  ETH | 0.01378 | 
|  USDT | 52.97 | 
|  XRP | 21.22 | 
|  BNB | 0.04892 | 
|  SOL | 0.2832 | 
|  USDC | 52.96 | 
|  SMART | 12,472.88 | 
|  STETH | 0.01382 | 
|  DOGE | 285.22 | 
|  TRX | 179.35 | 
|  ADA | 86.43 | 
|  WBTC | 0.0004822 | 
|  LINK | 3.07 | 
|  HYPE | 1.2 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Krona Thụy Điển nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT, SEK sang BTC, SEK sang ETH, SEK sang USBT, SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Krona Thụy Điển (SEK)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Krona Thụy Điển
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SEK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Krona Thụy Điển hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Krona Thụy Điển (SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Krona Thụy Điển trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Krona Thụy Điển?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Krona Thụy Điển không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Krona Thụy Điển (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Giá Chainlink tăng vọt 13,6% khi hoạt động của Cá voi gia tăng, gửi tín hiệu lạc quan.
Khi một $5 triệu LINK được rút khỏi sàn giao dịch, hoạt động on-chain của Chainlink đang báo hiệu khả năng biến động giá.

Phân tích so sánh Chainlink và Quant: Ai sẽ dẫn dắt giai đoạn tiếp theo của sự kết nối Blockchain?
Khi công nghệ blockchain bước vào kỷ nguyên tương tác chuỗi chéo, việc truyền dữ liệu và kết nối mạng đã trở thành những vấn đề cốt lõi trong phát triển Web3. Trong số nhiều dự án cơ sở hạ tầng, Chainlink (LINK) và Quant (QNT) được coi là hai lực lượng chính thúc đẩy sự kết nối của blockchain.

Chainlink Có Thể Tăng Cao Đến Mức Nào Trong Đợt Này? Quan Hệ Hợp Tác Với ICE Đang Hỗ Trợ Giá LINK
Quan hệ hợp tác mới giữa Chainlink và Intercontinental Exchange (ICE) – tập đoàn mẹ của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 LINK sang SEK:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Krona Thụy Điển (SEK)
LINK sang SEK:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Krona Thụy Điển (SEK)