CetesCETES sang INR:Chuyển đổi Cetes (CETES) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CETES/INR: 1 CETES ≈ ₹5.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cetes Thị trường hôm nay

Cetes đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cetes chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CETES, tổng vốn hóa thị trường của Cetes tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Cetes tính bằng INR đã tăng ₹0.07553, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cetes tính bằng INR là ₹19.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETES sang INR

5.64+1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETES sang INR là ₹5.64 INR, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETES/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETES/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cetes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETES/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CETES/-- Spot is -- and --, and CETES/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cetes sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CETES sang INR

logo CetesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CETES
5.64INR
2CETES
11.28INR
3CETES
16.92INR
4CETES
22.56INR
5CETES
28.2INR
6CETES
33.84INR
7CETES
39.48INR
8CETES
45.12INR
9CETES
50.76INR
10CETES
56.4INR
100CETES
564INR
500CETES
2,820.01INR
1,000CETES
5,640.03INR
5,000CETES
28,200.16INR
10,000CETES
56,400.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang CETES

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cetes
1INR
0.1773CETES
2INR
0.3546CETES
3INR
0.5319CETES
4INR
0.7092CETES
5INR
0.8865CETES
6INR
1.06CETES
7INR
1.24CETES
8INR
1.41CETES
9INR
1.59CETES
10INR
1.77CETES
1,000INR
177.3CETES
5,000INR
886.51CETES
10,000INR
1,773.03CETES
50,000INR
8,865.19CETES
100,000INR
17,730.39CETES

Bảng chuyển đổi số tiền CETES sang INR và INR sang CETES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CETES sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CETES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cetes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETES = $0.06 USD, 1 CETES = €0.05 EUR, 1 CETES = ₹5.64 INR, 1 CETES = Rp1,046.83 IDR, 1 CETES = $0.09 CAD, 1 CETES = £0.05 GBP, 1 CETES = ฿2.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3298
logo BTCBTC
0.00004879
logo ETHETH
0.001223
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02321
logo BNBBNB
0.006069
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,154.01
logo DOGEDOGE
20.11
logo STETHSTETH
0.001228
logo TRXTRX
16.22
logo ADAADA
6.34
logo LINKLINK
0.2333
logo WBTCWBTC
0.00004885
logo HYPEHYPE
0.1048

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cetes (CETES) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CETES của bạn

Nhập số lượng CETES của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetes hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetes sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cetes sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cetes sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cetes sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cetes sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide