CarbonCSIX sang VND:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫58.47 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫58.47. Với nguồn cung lưu hành là 908,678,163.37 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng VND là ₫1,390,422,448,437,654.25. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng VND đã giảm ₫-6.09, biểu thị mức giảm -9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng VND là ₫6,250.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫29.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

58.47-9.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫58.47 VND, với sự thay đổi -9.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.002224
-9.37%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.002224, with a 24-hour trading change of -9.37%, CSIX/USDT Spot is $0.002224 and -9.37%, and CSIX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
58.47VND
2CSIX
116.95VND
3CSIX
175.43VND
4CSIX
233.91VND
5CSIX
292.39VND
6CSIX
350.87VND
7CSIX
409.35VND
8CSIX
467.83VND
9CSIX
526.31VND
10CSIX
584.79VND
100CSIX
5,847.99VND
500CSIX
29,239.98VND
1,000CSIX
58,479.96VND
5,000CSIX
292,399.82VND
10,000CSIX
584,799.64VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.01709CSIX
2VND
0.03419CSIX
3VND
0.05129CSIX
4VND
0.06839CSIX
5VND
0.08549CSIX
6VND
0.1025CSIX
7VND
0.1196CSIX
8VND
0.1367CSIX
9VND
0.1538CSIX
10VND
0.1709CSIX
10,000VND
170.99CSIX
50,000VND
854.99CSIX
100,000VND
1,709.98CSIX
500,000VND
8,549.93CSIX
1,000,000VND
17,099.87CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.2 INR, 1 CSIX = Rp37.31 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001629
logo BTCBTC
0.000000186
logo ETHETH
0.000005522
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.008489
logo BNBBNB
0.00002036
logo SOLSOL
0.0001197
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.44
logo STETHSTETH
0.000005518
logo TRXTRX
0.06775
logo DOGEDOGE
0.1182
logo ADAADA
0.03571
logo WBTCWBTC
0.000000187
logo LINKLINK
0.001284
logo HYPEHYPE
0.0004942

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide