CarbonCSIX sang HKD:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CSIX/HKD: 1 CSIX ≈ $0.01558 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01558. Với nguồn cung lưu hành là 908,674,022.96 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng HKD là $110,131,641.75. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng HKD đã giảm $-0.001781, biểu thị mức giảm -10.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng HKD là $1.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008645.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang HKD

$0.01558-10.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang HKD là $0.01558 HKD, với sự thay đổi -10.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.001999
-9.26%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.001999, with a 24-hour trading change of -9.26%, CSIX/USDT Spot is $0.001999 and -9.26%, and CSIX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CSIX sang HKD

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CSIX
0.01HKD
2CSIX
0.03HKD
3CSIX
0.04HKD
4CSIX
0.06HKD
5CSIX
0.07HKD
6CSIX
0.09HKD
7CSIX
0.1HKD
8CSIX
0.12HKD
9CSIX
0.14HKD
10CSIX
0.15HKD
10,000CSIX
155.88HKD
50,000CSIX
779.43HKD
100,000CSIX
1,558.86HKD
500,000CSIX
7,794.33HKD
1,000,000CSIX
15,588.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CSIX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1HKD
64.14CSIX
2HKD
128.29CSIX
3HKD
192.44CSIX
4HKD
256.59CSIX
5HKD
320.74CSIX
6HKD
384.89CSIX
7HKD
449.04CSIX
8HKD
513.19CSIX
9HKD
577.34CSIX
10HKD
641.49CSIX
100HKD
6,414.91CSIX
500HKD
32,074.56CSIX
1,000HKD
64,149.13CSIX
5,000HKD
320,745.67CSIX
10,000HKD
641,491.35CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang HKD và HKD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CSIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.18 INR, 1 CSIX = Rp33.44 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.49
logo BTCBTC
0.0006228
logo ETHETH
0.01888
logo USDTUSDT
64.32
logo XRPXRP
27.98
logo BNBBNB
0.06723
logo SOLSOL
0.4045
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
19,182.55
logo STETHSTETH
0.01894
logo TRXTRX
224.01
logo DOGEDOGE
393.98
logo ADAADA
120.04
logo WBTCWBTC
0.0006229
logo HYPEHYPE
1.59
logo LINKLINK
4.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide