Cadabra FinanceABRA sang VND:Chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Việt Nam đồng (VND)

ABRA/VND: 1 ABRA ≈ ₫342.84 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cadabra Finance Thị trường hôm nay

Cadabra Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABRA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫342.84. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABRA, tổng vốn hóa thị trường của ABRA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ABRA tính bằng VND đã giảm ₫-7.08, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABRA tính bằng VND là ₫31,734.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫341.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABRA sang VND

342.84-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABRA sang VND là ₫342.84 VND, với sự thay đổi -2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABRA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABRA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cadabra Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABRA/-- Spot is $ and --, and ABRA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cadabra Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ABRA sang VND

logo Cadabra FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ABRA
342.84VND
2ABRA
685.69VND
3ABRA
1,028.53VND
4ABRA
1,371.38VND
5ABRA
1,714.22VND
6ABRA
2,057.07VND
7ABRA
2,399.91VND
8ABRA
2,742.76VND
9ABRA
3,085.6VND
10ABRA
3,428.45VND
100ABRA
34,284.5VND
500ABRA
171,422.52VND
1,000ABRA
342,845.05VND
5,000ABRA
1,714,225.27VND
10,000ABRA
3,428,450.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang ABRA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cadabra Finance
1VND
0.002916ABRA
2VND
0.005833ABRA
3VND
0.00875ABRA
4VND
0.01166ABRA
5VND
0.01458ABRA
6VND
0.0175ABRA
7VND
0.02041ABRA
8VND
0.02333ABRA
9VND
0.02625ABRA
10VND
0.02916ABRA
100,000VND
291.67ABRA
500,000VND
1,458.38ABRA
1,000,000VND
2,916.76ABRA
5,000,000VND
14,583.84ABRA
10,000,000VND
29,167.69ABRA

Bảng chuyển đổi số tiền ABRA sang VND và VND sang ABRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABRA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ABRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cadabra Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABRA = $0.01 USD, 1 ABRA = €0.01 EUR, 1 ABRA = ₹1.15 INR, 1 ABRA = Rp214.7 IDR, 1 ABRA = $0.02 CAD, 1 ABRA = £0.01 GBP, 1 ABRA = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004409
logo XRPXRP
0.006719
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002238
logo SOLSOL
0.00009106
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000004427
logo DOGEDOGE
0.0888
logo TRXTRX
0.05639
logo ADAADA
0.02291
logo LINKLINK
0.0008171
logo WBTCWBTC
0.0000001717
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ABRA của bạn

Nhập số lượng ABRA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cadabra Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cadabra Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cadabra Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cadabra Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cadabra Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide