B
ETH sang KRW:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Won Hàn Quốc (KRW)

ETH/KRW: 1 ETH ≈ ₩6,075,173.89 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩6,075,173.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KRW đã tăng ₩72,086.69, biểu thị mức tăng +1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KRW là ₩6,860,918.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,947,944.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KRW

6,075,173.89+1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KRW là ₩6,075,173.89 KRW, với sự thay đổi +1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$4,412.02
+2.20%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03866
-0.03%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$4,414.1
+2.24%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,409.4
+2.19%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,412.02, with a 24-hour trading change of +2.20%, ETH/USDT Spot is $4,412.02 and +2.20%, and ETH/USDT Perpetual is $4,409.4 and +2.19%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi ETH sang KRW

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1ETH
6,075,173.89KRW
2ETH
12,150,347.79KRW
3ETH
18,225,521.69KRW
4ETH
24,300,695.58KRW
5ETH
30,375,869.48KRW
6ETH
36,451,043.38KRW
7ETH
42,526,217.27KRW
8ETH
48,601,391.17KRW
9ETH
54,676,565.07KRW
10ETH
60,751,738.96KRW
100ETH
607,517,389.66KRW
500ETH
3,037,586,948.33KRW
1,000ETH
6,075,173,896.67KRW
5,000ETH
30,375,869,483.38KRW
10,000ETH
60,751,738,966.77KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang ETH

logo KRWSố lượng
Chuyển thành
B
1KRW
0.0000001646ETH
2KRW
0.0000003292ETH
3KRW
0.0000004938ETH
4KRW
0.0000006584ETH
5KRW
0.000000823ETH
6KRW
0.0000009876ETH
7KRW
0.000001152ETH
8KRW
0.000001316ETH
9KRW
0.000001481ETH
10KRW
0.000001646ETH
1,000,000,000KRW
164.6ETH
5,000,000,000KRW
823.02ETH
10,000,000,000KRW
1,646.04ETH
50,000,000,000KRW
8,230.21ETH
100,000,000,000KRW
16,460.43ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KRW và KRW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 KRW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,376.09 USD, 1 ETH = €3,738.06 EUR, 1 ETH = ₹385,634.18 INR, 1 ETH = Rp72,093,041.81 IDR, 1 ETH = $6,064.82 CAD, 1 ETH = £3,232.62 GBP, 1 ETH = ฿138,983.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02145
logo BTCBTC
0.000003156
logo ETHETH
0.000082
logo XRPXRP
0.1199
logo USDTUSDT
0.36
logo BNBBNB
0.000403
logo SOLSOL
0.001606
logo USDCUSDC
0.3602
logo SMARTSMART
71.86
logo DOGEDOGE
1.43
logo STETHSTETH
0.00008268
logo ADAADA
0.404
logo TRXTRX
1.05
logo LINKLINK
0.01514
logo HYPEHYPE
0.006469
logo WBTCWBTC
0.000003159

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide