Brett Thị trường hôm nay
Brett đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2089. Với nguồn cung lưu hành là 9,909,681,644.94 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng HKD là $16,090,316,457.56. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng HKD đã giảm $-0.01081, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng HKD là $1.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang HKD là $0.2089 HKD, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Brett
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BRETT/USDT Giao ngay | $0.0269 | -4.27% | |
|  BRETT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02693 | -3.99% | 
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.0269, with a 24-hour trading change of -4.27%, BRETT/USDT Spot is $0.0269 and -4.27%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02693 and -3.99%.
Bảng chuyển đổi Brett sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi BRETT sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRETT | 0.21HKD | 
| 2BRETT | 0.42HKD | 
| 3BRETT | 0.63HKD | 
| 4BRETT | 0.84HKD | 
| 5BRETT | 1.05HKD | 
| 6BRETT | 1.26HKD | 
| 7BRETT | 1.47HKD | 
| 8BRETT | 1.68HKD | 
| 9BRETT | 1.89HKD | 
| 10BRETT | 2.1HKD | 
| 1,000BRETT | 210.15HKD | 
| 5,000BRETT | 1,050.78HKD | 
| 10,000BRETT | 2,101.56HKD | 
| 50,000BRETT | 10,507.84HKD | 
| 100,000BRETT | 21,015.68HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang BRETT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 4.75BRETT | 
| 2HKD | 9.51BRETT | 
| 3HKD | 14.27BRETT | 
| 4HKD | 19.03BRETT | 
| 5HKD | 23.79BRETT | 
| 6HKD | 28.55BRETT | 
| 7HKD | 33.3BRETT | 
| 8HKD | 38.06BRETT | 
| 9HKD | 42.82BRETT | 
| 10HKD | 47.58BRETT | 
| 100HKD | 475.83BRETT | 
| 500HKD | 2,379.17BRETT | 
| 1,000HKD | 4,758.35BRETT | 
| 5,000HKD | 23,791.75BRETT | 
| 10,000HKD | 47,583.5BRETT | 
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang HKD và HKD sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRETT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
| Brett | 1 BRETT | 
|---|---|
|  BRETT chuyển đổi sang USD | $0.03USD | 
|  BRETT chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  BRETT chuyển đổi sang INR | ₹2.39INR | 
|  BRETT chuyển đổi sang IDR | Rp447.8IDR | 
|  BRETT chuyển đổi sang CAD | $0.04CAD | 
|  BRETT chuyển đổi sang GBP | £0.02GBP | 
|  BRETT chuyển đổi sang THB | ฿0.87THB | 
| Brett | 1 BRETT | 
|---|---|
|  BRETT chuyển đổi sang RUB | ₽2.15RUB | 
|  BRETT chuyển đổi sang BRL | R$0.14BRL | 
|  BRETT chuyển đổi sang AED | د.إ0.1AED | 
|  BRETT chuyển đổi sang TRY | ₺1.13TRY | 
|  BRETT chuyển đổi sang CNY | ¥0.19CNY | 
|  BRETT chuyển đổi sang JPY | ¥4.14JPY | 
|  BRETT chuyển đổi sang HKD | $0.21HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.39 INR, 1 BRETT = Rp447.8 IDR, 1 BRETT = $0.04 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.96 | 
|  BTC | 0.0005845 | 
|  ETH | 0.0167 | 
|  USDT | 64.36 | 
|  BNB | 0.05887 | 
|  XRP | 25.67 | 
|  SOL | 0.3439 | 
|  USDC | 64.35 | 
|  SMART | 15,145.24 | 
|  STETH | 0.01673 | 
|  DOGE | 346.28 | 
|  TRX | 217.48 | 
|  ADA | 104.98 | 
|  WBTC | 0.0005854 | 
|  LINK | 3.71 | 
|  HYPE | 1.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Brett (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Hướng dẫn đầu tư BRETT Meme Coin năm 2025: Giá cả, Cách mua và Phân tích rủi ro
Là đồng tiền sao của hệ sinh thái Base, đồng BRETT kết hợp niềm vui từ các đồng tiền meme với giá trị thực tế.

BRETT: Meme Coin Rising Star trên Chuỗi Cơ Bản
BRETT on Base đang trở thành trung tâm của cuộc thảo luận giữa các người hâm mộ tiền điện tử với hình ảnh IP độc đáo và những lợi thế sinh thái của nó.

Base Link tiếp quản Chuỗi Sol, Điều này có phải là một vòng MEME Carnival mới không?
Khám phá Base Chain Eco_: Dự án Meme có thể trở thành một Ưa thích Mới trên thị trường không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BRETT sang HKD:Chuyển đổi Brett (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
BRETT sang HKD:Chuyển đổi Brett (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)