BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.37. Với nguồn cung lưu hành là 341,507.19 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng INR là ₹2,676,360,938.57. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng INR đã giảm ₹-0.01241, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng INR là ₹95.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹69.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang INR là ₹88.37 INR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/INR trong ngày qua.
Giao dịch BOB
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BOB/-- Spot is -- and --, and BOB/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi BOB sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi BOB sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOB | 88.37INR | 
| 2BOB | 176.75INR | 
| 3BOB | 265.12INR | 
| 4BOB | 353.5INR | 
| 5BOB | 441.88INR | 
| 6BOB | 530.25INR | 
| 7BOB | 618.63INR | 
| 8BOB | 707INR | 
| 9BOB | 795.38INR | 
| 10BOB | 883.76INR | 
| 100BOB | 8,837.6INR | 
| 500BOB | 44,188.04INR | 
| 1,000BOB | 88,376.09INR | 
| 5,000BOB | 441,880.48INR | 
| 10,000BOB | 883,760.96INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang BOB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.01131BOB | 
| 2INR | 0.02263BOB | 
| 3INR | 0.03394BOB | 
| 4INR | 0.04526BOB | 
| 5INR | 0.05657BOB | 
| 6INR | 0.06789BOB | 
| 7INR | 0.0792BOB | 
| 8INR | 0.09052BOB | 
| 9INR | 0.1018BOB | 
| 10INR | 0.1131BOB | 
| 10,000INR | 113.15BOB | 
| 50,000INR | 565.76BOB | 
| 100,000INR | 1,131.52BOB | 
| 500,000INR | 5,657.63BOB | 
| 1,000,000INR | 11,315.27BOB | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang INR và INR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
| BOB | 1 BOB | 
|---|---|
|  BOB chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  BOB chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  BOB chuyển đổi sang INR | ₹88.38INR | 
|  BOB chuyển đổi sang IDR | Rp16,590.49IDR | 
|  BOB chuyển đổi sang CAD | $1.39CAD | 
|  BOB chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  BOB chuyển đổi sang THB | ฿32.28THB | 
| BOB | 1 BOB | 
|---|---|
|  BOB chuyển đổi sang RUB | ₽79.83RUB | 
|  BOB chuyển đổi sang BRL | R$5.37BRL | 
|  BOB chuyển đổi sang AED | د.إ3.66AED | 
|  BOB chuyển đổi sang TRY | ₺41.88TRY | 
|  BOB chuyển đổi sang CNY | ¥7.09CNY | 
|  BOB chuyển đổi sang JPY | ¥153.4JPY | 
|  BOB chuyển đổi sang HKD | $7.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.86 EUR, 1 BOB = ₹88.38 INR, 1 BOB = Rp16,590.49 IDR, 1 BOB = $1.39 CAD, 1 BOB = £0.76 GBP, 1 BOB = ฿32.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4364 | 
|  BTC | 0.00005163 | 
|  ETH | 0.001474 | 
|  USDT | 5.64 | 
|  XRP | 2.24 | 
|  BNB | 0.005229 | 
|  SOL | 0.03045 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,334.26 | 
|  STETH | 0.001475 | 
|  DOGE | 30.54 | 
|  TRX | 19.14 | 
|  ADA | 9.36 | 
|  WBTC | 0.00005155 | 
|  LINK | 0.3327 | 
|  HYPE | 0.1324 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

BOB là gì? Layer 2 lai giữa Bitcoin và Ethereum
Khi blockchain ngày càng phát triển, các nhà phát triển đang tập trung vào khả năng mở rộng và tính tương tác giữa các hệ sinh thái.

Bob Crypto: Phân Tích Giá, Thông Tin Nguồn Cung và Dự Đoán Tăng Trưởng
Trong bối cảnh Layer 2 và giải pháp mở rộng blockchain ngày càng phát triển, BOB (Build on Bitcoin) đang nổi lên như một cái tên đáng chú ý.

Sponge Bob: Một chiếc bánh Krabby từ thế giới tiền điện tử
Sức hút của IP SpongeBob SquarePants đã mở rộng từ thế giới hoạt hình sang lĩnh vực tiền điện tử, và Token Sponge Bob _BOB_ được ra mắt mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOB sang INR:Chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)
BOB sang INR:Chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)