BandBAND sang IDR:Chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp8,159.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,159.8. Với nguồn cung lưu hành là 166,900,496.43 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng IDR là Rp22,725,206,644,891,693.21. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng IDR đã giảm Rp-178.84, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng IDR là Rp380,957.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,397.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp8,159.8-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp8,159.8 IDR, với sự thay đổi -2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.4801
-2.10%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4798
-1.94%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.4801, with a 24-hour trading change of -2.10%, BAND/USDT Spot is $0.4801 and -2.10%, and BAND/USDT Perpetual is $0.4798 and -1.94%.

Bảng chuyển đổi Band sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
8,159.8IDR
2BAND
16,319.6IDR
3BAND
24,479.4IDR
4BAND
32,639.2IDR
5BAND
40,799IDR
6BAND
48,958.8IDR
7BAND
57,118.6IDR
8BAND
65,278.4IDR
9BAND
73,438.2IDR
10BAND
81,598IDR
100BAND
815,980.04IDR
500BAND
4,079,900.2IDR
1,000BAND
8,159,800.4IDR
5,000BAND
40,799,002.03IDR
10,000BAND
81,598,004.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.0001225BAND
2IDR
0.0002451BAND
3IDR
0.0003676BAND
4IDR
0.0004902BAND
5IDR
0.0006127BAND
6IDR
0.0007353BAND
7IDR
0.0008578BAND
8IDR
0.0009804BAND
9IDR
0.001102BAND
10IDR
0.001225BAND
1,000,000IDR
122.55BAND
5,000,000IDR
612.76BAND
10,000,000IDR
1,225.52BAND
50,000,000IDR
6,127.6BAND
100,000,000IDR
12,255.2BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.49 USD, 1 BAND = €0.42 EUR, 1 BAND = ₹43.4 INR, 1 BAND = Rp8,159.8 IDR, 1 BAND = $0.69 CAD, 1 BAND = £0.37 GBP, 1 BAND = ฿15.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002464
logo BTCBTC
0.000000283
logo ETHETH
0.000008361
logo USDTUSDT
0.02997
logo XRPXRP
0.01192
logo BNBBNB
0.00003016
logo SOLSOL
0.0001784
logo USDCUSDC
0.02996
logo STETHSTETH
0.000008406
logo SMARTSMART
8.94
logo TRXTRX
0.1007
logo DOGEDOGE
0.1663
logo ADAADA
0.05083
logo WBTCWBTC
0.0000002841
logo LINKLINK
0.001826
logo HYPEHYPE
0.0007287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide