AvalaunchXAVA sang EUR:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Euro (EUR)

XAVA/EUR: 1 XAVA ≈ €0.141 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.141. Với nguồn cung lưu hành là 46,950,264 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của XAVA tính bằng EUR là €5,742,007.91. Trong 24h qua, giá của XAVA tính bằng EUR đã giảm €-0.006857, biểu thị mức giảm -4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAVA tính bằng EUR là €17.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang EUR

0.141-4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang EUR là €0.141 EUR, với sự thay đổi -4.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.1631
-4.78%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.1631, with a 24-hour trading change of -4.78%, XAVA/USDT Spot is $0.1631 and -4.78%, and XAVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Euro

Bảng chuyển đổi XAVA sang EUR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XAVA
0.14EUR
2XAVA
0.28EUR
3XAVA
0.42EUR
4XAVA
0.56EUR
5XAVA
0.7EUR
6XAVA
0.84EUR
7XAVA
0.98EUR
8XAVA
1.12EUR
9XAVA
1.26EUR
10XAVA
1.41EUR
1,000XAVA
141.06EUR
5,000XAVA
705.3EUR
10,000XAVA
1,410.6EUR
50,000XAVA
7,053.04EUR
100,000XAVA
14,106.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1EUR
7.08XAVA
2EUR
14.17XAVA
3EUR
21.26XAVA
4EUR
28.35XAVA
5EUR
35.44XAVA
6EUR
42.53XAVA
7EUR
49.62XAVA
8EUR
56.71XAVA
9EUR
63.8XAVA
10EUR
70.89XAVA
100EUR
708.91XAVA
500EUR
3,544.56XAVA
1,000EUR
7,089.13XAVA
5,000EUR
35,445.68XAVA
10,000EUR
70,891.36XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang EUR và EUR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.16 USD, 1 XAVA = €0.14 EUR, 1 XAVA = ₹14.45 INR, 1 XAVA = Rp2,707.3 IDR, 1 XAVA = $0.23 CAD, 1 XAVA = £0.12 GBP, 1 XAVA = ฿5.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.01
logo BTCBTC
0.005406
logo ETHETH
0.1601
logo USDTUSDT
576.83
logo XRPXRP
249.43
logo BNBBNB
0.5807
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
576.81
logo SMARTSMART
144,399.13
logo STETHSTETH
0.16
logo TRXTRX
2,050.05
logo DOGEDOGE
3,447.72
logo ADAADA
1,044.37
logo WBTCWBTC
0.005418
logo HYPEHYPE
14.43
logo LINKLINK
37.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide