Aurox TokenURUS sang VND:Chuyển đổi Aurox Token (URUS) sang Việt Nam đồng (VND)

URUS/VND: 1 URUS ≈ ₫12,598.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aurox Token Thị trường hôm nay

Aurox Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của URUS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,598.51. Với nguồn cung lưu hành là 484,659 URUS, tổng vốn hóa thị trường của URUS tính bằng VND là ₫160,438,219,128,155.64. Trong 24h qua, giá của URUS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của URUS tính bằng VND là ₫7,501,941.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,982.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1URUS sang VND

12,598.51+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 URUS sang VND là ₫12,598.51 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá URUS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 URUS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aurox Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of URUS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, URUS/-- Spot is $ and --, and URUS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aurox Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi URUS sang VND

logo Aurox TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1URUS
12,598.51VND
2URUS
25,197.02VND
3URUS
37,795.53VND
4URUS
50,394.04VND
5URUS
62,992.55VND
6URUS
75,591.06VND
7URUS
88,189.57VND
8URUS
100,788.08VND
9URUS
113,386.59VND
10URUS
125,985.1VND
100URUS
1,259,851.07VND
500URUS
6,299,255.38VND
1,000URUS
12,598,510.76VND
5,000URUS
62,992,553.81VND
10,000URUS
125,985,107.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang URUS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurox Token
1VND
0.00007937URUS
2VND
0.0001587URUS
3VND
0.0002381URUS
4VND
0.0003174URUS
5VND
0.0003968URUS
6VND
0.0004762URUS
7VND
0.0005556URUS
8VND
0.0006349URUS
9VND
0.0007143URUS
10VND
0.0007937URUS
10,000,000VND
793.74URUS
50,000,000VND
3,968.72URUS
100,000,000VND
7,937.44URUS
500,000,000VND
39,687.23URUS
1,000,000,000VND
79,374.46URUS

Bảng chuyển đổi số tiền URUS sang VND và VND sang URUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 URUS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang URUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurox Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 URUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 URUS = $0.48 USD, 1 URUS = €0.41 EUR, 1 URUS = ₹42.3 INR, 1 URUS = Rp7,892.38 IDR, 1 URUS = $0.66 CAD, 1 URUS = £0.35 GBP, 1 URUS = ฿15.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001673
logo ETHETH
0.00000438
logo XRPXRP
0.006377
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.0000214
logo SOLSOL
0.0000847
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.79
logo STETHSTETH
0.000004391
logo DOGEDOGE
0.07791
logo ADAADA
0.02153
logo TRXTRX
0.05596
logo LINKLINK
0.0008111
logo HYPEHYPE
0.0003388
logo WBTCWBTC
0.0000001672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurox Token (URUS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng URUS của bạn

Nhập số lượng URUS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurox Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurox Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurox Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurox Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurox Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurox Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurox Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide