AurixAUR sang VND:Chuyển đổi Aurix (AUR) sang Việt Nam đồng (VND)

AUR/VND: 1 AUR ≈ ₫11,406.11 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aurix Thị trường hôm nay

Aurix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aurix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,406.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AUR, tổng vốn hóa thị trường của Aurix tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Aurix tính bằng VND đã tăng ₫52.43, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurix tính bằng VND là ₫668,585.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫263.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUR sang VND

11,406.11+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUR sang VND là ₫11,406.11 VND, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aurix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AUR/-- Spot is -- and --, and AUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aurix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AUR sang VND

logo AurixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AUR
11,406.11VND
2AUR
22,812.23VND
3AUR
34,218.35VND
4AUR
45,624.47VND
5AUR
57,030.59VND
6AUR
68,436.71VND
7AUR
79,842.83VND
8AUR
91,248.95VND
9AUR
102,655.07VND
10AUR
114,061.19VND
100AUR
1,140,611.98VND
500AUR
5,703,059.92VND
1,000AUR
11,406,119.84VND
5,000AUR
57,030,599.22VND
10,000AUR
114,061,198.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang AUR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurix
1VND
0.00008767AUR
2VND
0.0001753AUR
3VND
0.000263AUR
4VND
0.0003506AUR
5VND
0.0004383AUR
6VND
0.000526AUR
7VND
0.0006137AUR
8VND
0.0007013AUR
9VND
0.000789AUR
10VND
0.0008767AUR
10,000,000VND
876.72AUR
50,000,000VND
4,383.61AUR
100,000,000VND
8,767.22AUR
500,000,000VND
43,836.11AUR
1,000,000,000VND
87,672.23AUR

Bảng chuyển đổi số tiền AUR sang VND và VND sang AUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang AUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUR = $0.43 USD, 1 AUR = €0.37 EUR, 1 AUR = ₹38.23 INR, 1 AUR = Rp7,199.87 IDR, 1 AUR = $0.61 CAD, 1 AUR = £0.32 GBP, 1 AUR = ฿14.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001195
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004728
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001708
logo XRPXRP
0.007777
logo SOLSOL
0.00009928
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004725
logo TRXTRX
0.05911
logo DOGEDOGE
0.09507
logo ADAADA
0.02856
logo WBTCWBTC
0.0000001716
logo LINKLINK
0.001
logo USDEUSDE
0.01908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurix (AUR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AUR của bạn

Nhập số lượng AUR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide