AdamantADDY sang VND:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Việt Nam đồng (VND)

ADDY/VND: 1 ADDY ≈ ₫706.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫706.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng VND đã tăng ₫2.05, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng VND là ₫2,272,837.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫280.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang VND

706.37+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang VND là ₫706.37 VND, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is $ and --, and ADDY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADDY sang VND

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADDY
706.37VND
2ADDY
1,412.75VND
3ADDY
2,119.12VND
4ADDY
2,825.5VND
5ADDY
3,531.87VND
6ADDY
4,238.25VND
7ADDY
4,944.62VND
8ADDY
5,651VND
9ADDY
6,357.37VND
10ADDY
7,063.75VND
100ADDY
70,637.53VND
500ADDY
353,187.69VND
1,000ADDY
706,375.39VND
5,000ADDY
3,531,876.96VND
10,000ADDY
7,063,753.93VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADDY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1VND
0.001415ADDY
2VND
0.002831ADDY
3VND
0.004247ADDY
4VND
0.005662ADDY
5VND
0.007078ADDY
6VND
0.008494ADDY
7VND
0.009909ADDY
8VND
0.01132ADDY
9VND
0.01274ADDY
10VND
0.01415ADDY
100,000VND
141.56ADDY
500,000VND
707.83ADDY
1,000,000VND
1,415.67ADDY
5,000,000VND
7,078.38ADDY
10,000,000VND
14,156.77ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang VND và VND sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADDY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.03 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.37 INR, 1 ADDY = Rp442.88 IDR, 1 ADDY = $0.04 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001662
logo ETHETH
0.000004293
logo XRPXRP
0.006332
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002115
logo SOLSOL
0.0000838
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.82
logo STETHSTETH
0.000004319
logo DOGEDOGE
0.07612
logo TRXTRX
0.05511
logo ADAADA
0.0216
logo LINKLINK
0.0008028
logo HYPEHYPE
0.0003504
logo WBTCWBTC
0.0000001662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide