ZircuitChuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

ZRC/EUR: 1 ZRC ≈ €0.03665 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zircuit Thị trường hôm nay

Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zircuit chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03665. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của Zircuit tính bằng EUR là €72,072,225.49. Trong 24h qua, giá của Zircuit tính bằng EUR đã tăng €0.00007729, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zircuit tính bằng EUR là €0.1329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02006.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR

0.03665+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.03665 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zircuit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZircuitZRC/USDT
Giao ngay
$0.04119
1.03%
logo ZircuitZRC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0411
0.46%

The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.04119, with a 24-hour trading change of 1.03%, ZRC/USDT Spot is $0.04119 and 1.03%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.0411 and 0.46%.

Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR

logo ZircuitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRC
0.03EUR
2ZRC
0.07EUR
3ZRC
0.11EUR
4ZRC
0.14EUR
5ZRC
0.18EUR
6ZRC
0.22EUR
7ZRC
0.25EUR
8ZRC
0.29EUR
9ZRC
0.33EUR
10ZRC
0.36EUR
10000ZRC
369.2EUR
50000ZRC
1,846EUR
100000ZRC
3,692EUR
500000ZRC
18,460.01EUR
1000000ZRC
36,920.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zircuit
1EUR
27.08ZRC
2EUR
54.17ZRC
3EUR
81.25ZRC
4EUR
108.34ZRC
5EUR
135.42ZRC
6EUR
162.51ZRC
7EUR
189.59ZRC
8EUR
216.68ZRC
9EUR
243.77ZRC
10EUR
270.85ZRC
100EUR
2,708.55ZRC
500EUR
13,542.78ZRC
1000EUR
27,085.56ZRC
5000EUR
135,427.8ZRC
10000EUR
270,855.61ZRC

Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.04 USD, 1 ZRC = €0.04 EUR, 1 ZRC = ₹3.42 INR, 1 ZRC = Rp620.59 IDR, 1 ZRC = $0.06 CAD, 1 ZRC = £0.03 GBP, 1 ZRC = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.68
logo BTCBTC
0.005734
logo ETHETH
0.3017
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
251.84
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,070.52
logo ADAADA
792.52
logo TRXTRX
2,263.81
logo STETHSTETH
0.3022
logo WBTCWBTC
0.005742
logo SMARTSMART
426,354.47
logo SUISUI
161.66
logo LINKLINK
37.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zircuit của bạn

01

Nhập số lượng ZRC của bạn

Nhập số lượng ZRC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zircuit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Zircuit (ZRC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.