ZIK coinChuyển đổi ZIK coin (ZIK) sang Indian Rupee (INR)

ZIK/INR: 1 ZIK ≈ ₹0.01123 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZIK coin Thị trường hôm nay

ZIK coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01123. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZIK, tổng vốn hóa thị trường của ZIK tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZIK tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001169, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIK tính bằng INR là ₹0.0178, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.006441.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIK sang INR

0.01123-1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIK sang INR là ₹0.01123 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIK/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZIK coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZIK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZIK/-- Spot is $ and 0%, and ZIK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZIK coin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZIK sang INR

logo ZIK coinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZIK
0.01INR
2ZIK
0.02INR
3ZIK
0.03INR
4ZIK
0.04INR
5ZIK
0.05INR
6ZIK
0.06INR
7ZIK
0.07INR
8ZIK
0.08INR
9ZIK
0.1INR
10ZIK
0.11INR
10000ZIK
112.36INR
50000ZIK
561.82INR
100000ZIK
1,123.64INR
500000ZIK
5,618.22INR
1000000ZIK
11,236.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZIK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZIK coin
1INR
88.99ZIK
2INR
177.99ZIK
3INR
266.98ZIK
4INR
355.98ZIK
5INR
444.98ZIK
6INR
533.97ZIK
7INR
622.97ZIK
8INR
711.96ZIK
9INR
800.96ZIK
10INR
889.96ZIK
100INR
8,899.6ZIK
500INR
44,498.02ZIK
1000INR
88,996.05ZIK
5000INR
444,980.28ZIK
10000INR
889,960.57ZIK

Bảng chuyển đổi số tiền ZIK sang INR và INR sang ZIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZIK coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIK = $0 USD, 1 ZIK = €0 EUR, 1 ZIK = ₹0.01 INR, 1 ZIK = Rp2.04 IDR, 1 ZIK = $0 CAD, 1 ZIK = £0 GBP, 1 ZIK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2763
logo BTCBTC
0.00006203
logo ETHETH
0.003256
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009994
logo SOLSOL
0.04023
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.45
logo ADAADA
8.27
logo TRXTRX
24.27
logo STETHSTETH
0.003258
logo WBTCWBTC
0.00006214
logo SUISUI
1.79
logo SMARTSMART
5,020.96
logo LINKLINK
0.4129

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZIK coin của bạn

01

Nhập số lượng ZIK của bạn

Nhập số lượng ZIK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZIK coin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZIK coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZIK coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZIK coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZIK coin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZIK coin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZIK coin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZIK coin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZIK coin (ZIK)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.