ZenrockChuyển đổi Zenrock (ROCK) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ROCK/IDR: 1 ROCK ≈ Rp318.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zenrock Thị trường hôm nay

Zenrock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROCK chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp318.1. Với nguồn cung lưu hành là 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của ROCK tính bằng IDR là Rp623,085,975,567,274.86. Trong 24h qua, giá của ROCK tính bằng IDR đã giảm Rp-6.05, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCK tính bằng IDR là Rp2,669.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp227.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang IDR

Rp318.1-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang IDR là Rp318.1 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROCK/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zenrock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZenrockROCK/USDT
Giao ngay
$0.02094
-5.59%

The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.02094, with a 24-hour trading change of -5.59%, ROCK/USDT Spot is $0.02094 and -5.59%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zenrock sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ROCK sang IDR

logo ZenrockSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ROCK
317.65IDR
2ROCK
635.3IDR
3ROCK
952.96IDR
4ROCK
1,270.61IDR
5ROCK
1,588.27IDR
6ROCK
1,905.92IDR
7ROCK
2,223.57IDR
8ROCK
2,541.23IDR
9ROCK
2,858.88IDR
10ROCK
3,176.54IDR
100ROCK
31,765.42IDR
500ROCK
158,827.13IDR
1000ROCK
317,654.26IDR
5000ROCK
1,588,271.32IDR
10000ROCK
3,176,542.65IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ROCK

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenrock
1IDR
0.003148ROCK
2IDR
0.006296ROCK
3IDR
0.009444ROCK
4IDR
0.01259ROCK
5IDR
0.01574ROCK
6IDR
0.01888ROCK
7IDR
0.02203ROCK
8IDR
0.02518ROCK
9IDR
0.02833ROCK
10IDR
0.03148ROCK
100000IDR
314.8ROCK
500000IDR
1,574.03ROCK
1000000IDR
3,148.07ROCK
5000000IDR
15,740.38ROCK
10000000IDR
31,480.76ROCK

Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang IDR và IDR sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROCK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.02 USD, 1 ROCK = €0.02 EUR, 1 ROCK = ₹1.75 INR, 1 ROCK = Rp317.65 IDR, 1 ROCK = $0.03 CAD, 1 ROCK = £0.02 GBP, 1 ROCK = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00154
logo BTCBTC
0.0000003488
logo ETHETH
0.00001818
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01526
logo BNBBNB
0.00005633
logo SOLSOL
0.0002293
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1934
logo ADAADA
0.04872
logo TRXTRX
0.1338
logo STETHSTETH
0.00001826
logo WBTCWBTC
0.0000003498
logo SUISUI
0.01013
logo SMARTSMART
27.55
logo LINKLINK
0.002372

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zenrock của bạn

01

Nhập số lượng ROCK của bạn

Nhập số lượng ROCK của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zenrock

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-02

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Zenrock (ROCK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.