ZenrockChuyển đổi Zenrock (ROCK) sang Euro (EUR)

ROCK/EUR: 1 ROCK ≈ €0.01876 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zenrock Thị trường hôm nay

Zenrock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROCK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01876. Với nguồn cung lưu hành là 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của ROCK tính bằng EUR là €2,170,147.57. Trong 24h qua, giá của ROCK tính bằng EUR đã giảm €-0.0003566, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCK tính bằng EUR là €0.1576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang EUR

0.01876-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang EUR là €0.01876 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROCK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zenrock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZenrockROCK/USDT
Giao ngay
$0.02089
-5.43%

The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.02089, with a 24-hour trading change of -5.43%, ROCK/USDT Spot is $0.02089 and -5.43%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zenrock sang Euro

Bảng chuyển đổi ROCK sang EUR

logo ZenrockSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ROCK
0.01EUR
2ROCK
0.03EUR
3ROCK
0.05EUR
4ROCK
0.07EUR
5ROCK
0.09EUR
6ROCK
0.11EUR
7ROCK
0.13EUR
8ROCK
0.15EUR
9ROCK
0.16EUR
10ROCK
0.18EUR
10000ROCK
187.6EUR
50000ROCK
938EUR
100000ROCK
1,876.01EUR
500000ROCK
9,380.07EUR
1000000ROCK
18,760.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ROCK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenrock
1EUR
53.3ROCK
2EUR
106.6ROCK
3EUR
159.91ROCK
4EUR
213.21ROCK
5EUR
266.52ROCK
6EUR
319.82ROCK
7EUR
373.13ROCK
8EUR
426.43ROCK
9EUR
479.74ROCK
10EUR
533.04ROCK
100EUR
5,330.44ROCK
500EUR
26,652.24ROCK
1000EUR
53,304.48ROCK
5000EUR
266,522.44ROCK
10000EUR
533,044.89ROCK

Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang EUR và EUR sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROCK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.02 USD, 1 ROCK = €0.02 EUR, 1 ROCK = ₹1.75 INR, 1 ROCK = Rp317.65 IDR, 1 ROCK = $0.03 CAD, 1 ROCK = £0.02 GBP, 1 ROCK = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.08
logo BTCBTC
0.005907
logo ETHETH
0.3079
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
258.49
logo BNBBNB
0.9538
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,276.37
logo ADAADA
824.97
logo TRXTRX
2,266.47
logo STETHSTETH
0.3092
logo WBTCWBTC
0.005923
logo SUISUI
171.59
logo SMARTSMART
466,637.12
logo LINKLINK
40.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zenrock của bạn

01

Nhập số lượng ROCK của bạn

Nhập số lượng ROCK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zenrock

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Keyrock を使用した Gate Institutional AMA シリーズ

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-02

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Zenrock (ROCK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.