Yisu (Ordinals) Thị trường hôm nay
Yisu (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YISU chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03038. Với nguồn cung lưu hành là 0 YISU, tổng vốn hóa thị trường của YISU tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của YISU tính bằng USD đã giảm $-0.003278, biểu thị mức giảm -9.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YISU tính bằng USD là $0.1078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008358.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YISU sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YISU sang USD là $0.03038 USD, với tỷ lệ thay đổi là -9.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YISU/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YISU/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yisu (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YISU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YISU/-- Spot is $ and 0%, and YISU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YISU sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YISU | 0.03USD |
2YISU | 0.06USD |
3YISU | 0.09USD |
4YISU | 0.12USD |
5YISU | 0.15USD |
6YISU | 0.18USD |
7YISU | 0.21USD |
8YISU | 0.24USD |
9YISU | 0.27USD |
10YISU | 0.3USD |
10000YISU | 303.84USD |
50000YISU | 1,519.21USD |
100000YISU | 3,038.43USD |
500000YISU | 15,192.15USD |
1000000YISU | 30,384.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YISU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 32.91YISU |
2USD | 65.82YISU |
3USD | 98.73YISU |
4USD | 131.64YISU |
5USD | 164.55YISU |
6USD | 197.47YISU |
7USD | 230.38YISU |
8USD | 263.29YISU |
9USD | 296.2YISU |
10USD | 329.11YISU |
100USD | 3,291.17YISU |
500USD | 16,455.86YISU |
1000USD | 32,911.73YISU |
5000USD | 164,558.67YISU |
10000USD | 329,117.34YISU |
Bảng chuyển đổi số tiền YISU sang USD và USD sang YISU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YISU sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang YISU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yisu (Ordinals) phổ biến
Yisu (Ordinals) | 1 YISU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.54INR |
![]() | Rp460.92IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Yisu (Ordinals) | 1 YISU |
---|---|
![]() | ₽2.81RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.38JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YISU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YISU = $0.03 USD, 1 YISU = €0.03 EUR, 1 YISU = ₹2.54 INR, 1 YISU = Rp460.92 IDR, 1 YISU = $0.04 CAD, 1 YISU = £0.02 GBP, 1 YISU = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.44 |
![]() | 0.005276 |
![]() | 0.2783 |
![]() | 499.73 |
![]() | 217.95 |
![]() | 0.826 |
![]() | 3.37 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,808.04 |
![]() | 714.59 |
![]() | 2,018.97 |
![]() | 0.2777 |
![]() | 347,222.22 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 141.18 |
![]() | 33.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yisu (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng YISU của bạn
Nhập số lượng YISU của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yisu (Ordinals) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yisu (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yisu (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yisu (Ordinals) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yisu (Ordinals) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yisu (Ordinals) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yisu (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yisu (Ordinals) (YISU)

Токен BANK: Основной актив платформы управления активами Lorenzo для институциональных инвесторов
Через инновационное обеспечение ликвидности stBTC и обернутый биткойн enzoBTC Лоренцо предоставляет инвесторам диверсифицированную стратегию оптимизации доходности блокчейн-активов.

Кризис децентрализации стейблкоина sUSD: всесторонний анализ причин, последствий и будущих перспектив
Децентрализованный синтетический стейблкоин sUSD, выпущенный протоколом Synthetix, столкнулся с серьезным кризисом открепления, когда цена однажды упала до 0.7732 USD.

Alchemy Pay: Соединяя TradFi и Крипто экономику с Инновациями
Alchemy Pay предоставляет потребителям, продавцам и учреждениям безупречный, безопасный и соответствующий законодательству опыт платежей через свою платежную Gate.ioway.

Как получить монеты ZOO на Telegram?
Монета ZOO, как основной токен Telegram-мини-программы Zoo, лидирует в тренде майнинга игр Web3.

Что такое Опции? Руководство для новичков по торговле опционами и стратегиям колл/пут
Новичок в опциях? Этот полный руководитель объясняет, что такое опции, как торговать стратегиями колл/пут, управлять рисками и исследовать криптовалютные опции — идеально подходит для начинающих.

Анализ цены BROCCOLI (F3B): Что дальше и как на это торговать?
Мем-монета BROCCOLI (F3B), названная в честь собаки Чжао Чжао, стала центром внимания криптовалютного рынка.