Xrius Thị trường hôm nay
Xrius đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000000166. Với nguồn cung lưu hành là 0 XRS, tổng vốn hóa thị trường của XRS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của XRS tính bằng GBP đã giảm £-0.000000000935, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRS tính bằng GBP là £0.000002125, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00000002947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRS sang GBP là £0.000000166 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Xrius
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XRS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XRS/-- Spot is $ and 0%, and XRS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xrius sang British Pound
Bảng chuyển đổi XRS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRS | 0GBP |
2XRS | 0GBP |
3XRS | 0GBP |
4XRS | 0GBP |
5XRS | 0GBP |
6XRS | 0GBP |
7XRS | 0GBP |
8XRS | 0GBP |
9XRS | 0GBP |
10XRS | 0GBP |
1000000000XRS | 166.04GBP |
5000000000XRS | 830.23GBP |
10000000000XRS | 1,660.46GBP |
50000000000XRS | 8,302.3GBP |
100000000000XRS | 16,604.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XRS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 6,022,423.89XRS |
2GBP | 12,044,847.78XRS |
3GBP | 18,067,271.67XRS |
4GBP | 24,089,695.57XRS |
5GBP | 30,112,119.46XRS |
6GBP | 36,134,543.35XRS |
7GBP | 42,156,967.25XRS |
8GBP | 48,179,391.14XRS |
9GBP | 54,201,815.03XRS |
10GBP | 60,224,238.93XRS |
100GBP | 602,242,389.31XRS |
500GBP | 3,011,211,946.56XRS |
1000GBP | 6,022,423,893.12XRS |
5000GBP | 30,112,119,465.61XRS |
10000GBP | 60,224,238,931.23XRS |
Bảng chuyển đổi số tiền XRS sang GBP và GBP sang XRS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XRS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XRS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xrius phổ biến
Xrius | 1 XRS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Xrius | 1 XRS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRS = $0 USD, 1 XRS = €0 EUR, 1 XRS = ₹0 INR, 1 XRS = Rp0 IDR, 1 XRS = $0 CAD, 1 XRS = £0 GBP, 1 XRS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.7 |
![]() | 0.006375 |
![]() | 0.2626 |
![]() | 665.52 |
![]() | 308.23 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.34 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,466.15 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 987.94 |
![]() | 0.2622 |
![]() | 0.006383 |
![]() | 202.9 |
![]() | 19.95 |
![]() | 48.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xrius của bạn
Nhập số lượng XRS của bạn
Nhập số lượng XRS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xrius hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xrius.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xrius sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xrius
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xrius sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xrius sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xrius sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xrius sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xrius (XRS)

What Is USDC? What Impact Does the U.S. Genesis Act Have?
USDC is a stablecoin pegged 1:1 to the US dollar.

Gold Price Prediction 2025: Opportunities and Challenges Driven by Multiple Factors
In 2025, the gold market continued its strong momentum in recent years, with prices repeatedly hitting new highs.

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer is redefining the scaling paradigm of blockchain with Restaking Rollup technology.

Baby Doge Coin: Rise and Future Outlook of a New Generation Meme Coin
The rise of Baby Doge Coin is largely due to the strong community power and spread on social media.

ALGO Price Trend Analysis: Driven by Both Technical Indicators and Market Narratives
Algorand has a unique position in the Layer1 competition with its technical advantages and track positioning.

VeChain News: Technological Upgrades and Ecosystem Expansion
In the coming months, VeChains dynamics are worth continuous attention.