XDXD sang RUB:Chuyển đổi XD (XD) sang Rúp Nga (RUB)

XD/RUB: 1 XD ≈ ₽1.76 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽1.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng RUB đã giảm ₽-0.0463, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng RUB là ₽22.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8768.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang RUB

1.76-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang RUB là ₽1.76 RUB, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is $ and --, and XD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi XD sang RUB

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1XD
1.76RUB
2XD
3.52RUB
3XD
5.28RUB
4XD
7.04RUB
5XD
8.81RUB
6XD
10.57RUB
7XD
12.33RUB
8XD
14.09RUB
9XD
15.86RUB
10XD
17.62RUB
100XD
176.23RUB
500XD
881.17RUB
1,000XD
1,762.34RUB
5,000XD
8,811.7RUB
10,000XD
17,623.4RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang XD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1RUB
0.5674XD
2RUB
1.13XD
3RUB
1.7XD
4RUB
2.26XD
5RUB
2.83XD
6RUB
3.4XD
7RUB
3.97XD
8RUB
4.53XD
9RUB
5.1XD
10RUB
5.67XD
1,000RUB
567.42XD
5,000RUB
2,837.13XD
10,000RUB
5,674.27XD
50,000RUB
28,371.36XD
100,000RUB
56,742.72XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang RUB và RUB sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.89 INR, 1 XD = Rp351.45 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3656
logo BTCBTC
0.00005479
logo ETHETH
0.001419
logo XRPXRP
2.06
logo USDTUSDT
6.07
logo BNBBNB
0.006952
logo SOLSOL
0.02833
logo USDCUSDC
6.08
logo SMARTSMART
1,235.32
logo STETHSTETH
0.00142
logo DOGEDOGE
25.44
logo TRXTRX
18.18
logo ADAADA
7.08
logo LINKLINK
0.2651
logo HYPEHYPE
0.1144
logo WBTCWBTC
0.00005477

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide