XDXD sang EUR:Chuyển đổi XD (XD) sang Euro (EUR)

XD/EUR: 1 XD ≈ €0.01824 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01824. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng EUR đã giảm €-0.0004792, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng EUR là €0.2342, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009074.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang EUR

0.01824-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang EUR là €0.01824 EUR, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is $ and --, and XD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Euro

Bảng chuyển đổi XD sang EUR

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XD
0.01EUR
2XD
0.03EUR
3XD
0.05EUR
4XD
0.07EUR
5XD
0.09EUR
6XD
0.1EUR
7XD
0.12EUR
8XD
0.14EUR
9XD
0.16EUR
10XD
0.18EUR
10,000XD
182.4EUR
50,000XD
912.01EUR
100,000XD
1,824.02EUR
500,000XD
9,120.13EUR
1,000,000XD
18,240.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1EUR
54.82XD
2EUR
109.64XD
3EUR
164.47XD
4EUR
219.29XD
5EUR
274.11XD
6EUR
328.94XD
7EUR
383.76XD
8EUR
438.59XD
9EUR
493.41XD
10EUR
548.23XD
100EUR
5,482.37XD
500EUR
27,411.88XD
1,000EUR
54,823.76XD
5,000EUR
274,118.83XD
10,000EUR
548,237.66XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang EUR và EUR sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.89 INR, 1 XD = Rp351.45 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.96
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.1368
logo XRPXRP
199.14
logo USDTUSDT
587.56
logo BNBBNB
0.6717
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
587.53
logo SMARTSMART
116,276.42
logo STETHSTETH
0.137
logo DOGEDOGE
2,481.83
logo ADAADA
680.65
logo TRXTRX
1,779.14
logo LINKLINK
25.49
logo WBTCWBTC
0.005273
logo HYPEHYPE
11.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide