VOYA Thị trường hôm nay
VOYA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOYA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp178.94. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 VOYA, tổng vốn hóa thị trường của VOYA tính bằng IDR là Rp27,145,266,256,071.6. Trong 24h qua, giá của VOYA tính bằng IDR đã giảm Rp-1.87, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOYA tính bằng IDR là Rp118,323.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp92.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOYA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOYA sang IDR là Rp178.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOYA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOYA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch VOYA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOYA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOYA/-- Spot is $ and 0%, and VOYA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VOYA sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VOYA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOYA | 178.94IDR |
2VOYA | 357.88IDR |
3VOYA | 536.83IDR |
4VOYA | 715.77IDR |
5VOYA | 894.71IDR |
6VOYA | 1,073.66IDR |
7VOYA | 1,252.6IDR |
8VOYA | 1,431.54IDR |
9VOYA | 1,610.49IDR |
10VOYA | 1,789.43IDR |
100VOYA | 17,894.35IDR |
500VOYA | 89,471.78IDR |
1000VOYA | 178,943.56IDR |
5000VOYA | 894,717.83IDR |
10000VOYA | 1,789,435.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VOYA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005588VOYA |
2IDR | 0.01117VOYA |
3IDR | 0.01676VOYA |
4IDR | 0.02235VOYA |
5IDR | 0.02794VOYA |
6IDR | 0.03353VOYA |
7IDR | 0.03911VOYA |
8IDR | 0.0447VOYA |
9IDR | 0.05029VOYA |
10IDR | 0.05588VOYA |
100000IDR | 558.83VOYA |
500000IDR | 2,794.17VOYA |
1000000IDR | 5,588.35VOYA |
5000000IDR | 27,941.76VOYA |
10000000IDR | 55,883.53VOYA |
Bảng chuyển đổi số tiền VOYA sang IDR và IDR sang VOYA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOYA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VOYA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VOYA phổ biến
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp178.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOYA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOYA = $0.01 USD, 1 VOYA = €0.01 EUR, 1 VOYA = ₹0.99 INR, 1 VOYA = Rp178.94 IDR, 1 VOYA = $0.02 CAD, 1 VOYA = £0.01 GBP, 1 VOYA = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001553 |
![]() | 0.0000003412 |
![]() | 0.00001818 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 0.00005466 |
![]() | 0.0002242 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1915 |
![]() | 0.0488 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.00001816 |
![]() | 0.0000003419 |
![]() | 0.0098 |
![]() | 28.48 |
![]() | 0.002393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOYA hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOYA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOYA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VOYA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VOYA sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi VOYA sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VOYA (VOYA)

VOYAGE:DeFi领域的AI驱动预测分析套件
VOYAGE AI预测分析套件正在为去中心化金融(DeFi)领域带来新视角。这一工具结合人工智能和区块链技术,为投资者和开发者提供了洞察复杂市场动态的能力。通过分析和解读庞大的链上数据,助力用户在快速变化的加密市场中做出更明智的选择。

gateLive AMA Recap- VOYA
$VOYA在BRC-20和Merlin Chain之间扮演着重要的桥梁角色

加密货币破产:柯克兰与埃利斯律师事务所在赛尔锐、CORE科学、BlockFi和Voyager案件中获得1.2亿美元
比特币反弹为一些加密货币公司带来了财务稳定

0808 第一行情|Voyager在获得2.7亿美元的现金存款后将恢复提款,加密货币市场在周五美国公布高于预期的就业报告后找到了立足点
三分钟阅读:每日币圈资讯和技术分析 | 今日热议 - Voyager将于8月11日恢复提款、BTC和ETH在20天EMA之上找到了立足点、CryptoDickbutts NFTs的日销售量猛增690%

0624 第一行情|比特币和科技股大涨,尽管美联储主席挑衅发言、Alameda放弃Voyager的股份
今日热点:三分钟阅览全球