VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XVS/IDR: 1 XVS ≈ Rp89,653.13 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp89,653.13. Với nguồn cung lưu hành là 16,651,160.65 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng IDR là Rp22,645,818,402,252,786.03. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng IDR đã giảm Rp-511.34, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng IDR là Rp2,227,220.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp25,030.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang IDR

Rp89,653.13-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.88
0.06%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.86
-0.17%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.88, with a 24-hour trading change of 0.06%, XVS/USDT Spot is $5.88 and 0.06%, and XVS/USDT Perpetual is $5.86 and -0.17%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XVS sang IDR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XVS
89,653.13IDR
2XVS
179,306.27IDR
3XVS
268,959.41IDR
4XVS
358,612.55IDR
5XVS
448,265.68IDR
6XVS
537,918.82IDR
7XVS
627,571.96IDR
8XVS
717,225.1IDR
9XVS
806,878.24IDR
10XVS
896,531.37IDR
100XVS
8,965,313.79IDR
500XVS
44,826,568.99IDR
1000XVS
89,653,137.98IDR
5000XVS
448,265,689.93IDR
10000XVS
896,531,379.87IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XVS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1IDR
0.00001115XVS
2IDR
0.0000223XVS
3IDR
0.00003346XVS
4IDR
0.00004461XVS
5IDR
0.00005577XVS
6IDR
0.00006692XVS
7IDR
0.00007807XVS
8IDR
0.00008923XVS
9IDR
0.0001003XVS
10IDR
0.0001115XVS
10000000IDR
111.54XVS
50000000IDR
557.7XVS
100000000IDR
1,115.4XVS
500000000IDR
5,577.04XVS
1000000000IDR
11,154.09XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang IDR và IDR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.91 USD, 1 XVS = €5.29 EUR, 1 XVS = ₹493.74 INR, 1 XVS = Rp89,653.14 IDR, 1 XVS = $8.02 CAD, 1 XVS = £4.44 GBP, 1 XVS = ฿194.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001512
logo BTCBTC
0.0000003399
logo ETHETH
0.00001786
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01492
logo BNBBNB
0.00005494
logo SOLSOL
0.0002226
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1816
logo ADAADA
0.04711
logo TRXTRX
0.1333
logo STETHSTETH
0.0000179
logo WBTCWBTC
0.0000003405
logo SMARTSMART
25.43
logo SUISUI
0.009564
logo LINKLINK
0.002238

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.