Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp89,440.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng IDR là Rp814,731,060,251,732,640.17. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng IDR đã tăng Rp1,067.11, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng IDR là Rp681,424.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,624.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.88 | 1.04% | |
![]() Giao ngay | $5.89 | 1.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.88 | 1.03% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.88, with a 24-hour trading change of 1.04%, UNI/USDT Spot is $5.88 and 1.04%, and UNI/USDT Perpetual is $5.88 and 1.03%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi UNI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 89,440.76IDR |
2UNI | 178,881.52IDR |
3UNI | 268,322.28IDR |
4UNI | 357,763.04IDR |
5UNI | 447,203.8IDR |
6UNI | 536,644.57IDR |
7UNI | 626,085.33IDR |
8UNI | 715,526.09IDR |
9UNI | 804,966.85IDR |
10UNI | 894,407.61IDR |
100UNI | 8,944,076.16IDR |
500UNI | 44,720,380.84IDR |
1000UNI | 89,440,761.68IDR |
5000UNI | 447,203,808.43IDR |
10000UNI | 894,407,616.87IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00001118UNI |
2IDR | 0.00002236UNI |
3IDR | 0.00003354UNI |
4IDR | 0.00004472UNI |
5IDR | 0.0000559UNI |
6IDR | 0.00006708UNI |
7IDR | 0.00007826UNI |
8IDR | 0.00008944UNI |
9IDR | 0.0001006UNI |
10IDR | 0.0001118UNI |
10000000IDR | 111.8UNI |
50000000IDR | 559.02UNI |
100000000IDR | 1,118.05UNI |
500000000IDR | 5,590.29UNI |
1000000000IDR | 11,180.58UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang IDR và IDR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.9USD |
![]() | €5.28EUR |
![]() | ₹492.57INR |
![]() | Rp89,440.76IDR |
![]() | $8CAD |
![]() | £4.43GBP |
![]() | ฿194.47THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽544.84RUB |
![]() | R$32.07BRL |
![]() | د.إ21.65AED |
![]() | ₺201.24TRY |
![]() | ¥41.59CNY |
![]() | ¥849.03JPY |
![]() | $45.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.9 USD, 1 UNI = €5.28 EUR, 1 UNI = ₹492.57 INR, 1 UNI = Rp89,440.76 IDR, 1 UNI = $8 CAD, 1 UNI = £4.43 GBP, 1 UNI = ฿194.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001424 |
![]() | 0.0000003497 |
![]() | 0.00001825 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.0000545 |
![]() | 0.0002206 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1801 |
![]() | 0.04594 |
![]() | 0.1323 |
![]() | 0.00001824 |
![]() | 23.79 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009371 |
![]() | 0.002199 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?
Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.

UNI là gì? Những phát triển mới nhất của Uniswap là gì?
Với việc ra mắt phiên bản V4 và Unichain, Uniswap đã đạt được những bước tiến quan trọng trong công nghệ và trải nghiệm người dùng.

TOKEN UNITPROTOCOL: Một Giao thức Cho Vay Phi Tập Trung Nâng Cao Hiệu Quả Thanh Khoản
Bài viết này đi sâu vào những lợi ích cốt lõi của token UNITPROTOCOL như một giao thức cho vay phi tập trung đột phá.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.

UFP Token: Cơ hội đồng xu Meme Web3 của Unicorn Fart Plug
UFP Token là Vua Biểu tượng Meme Web3 của Unicorn Fart. Khám phá nguồn gốc hài hước, sự phát triển điên rồ và cơ hội đầu tư của Unicorn Fart Plug.

UNI Token: Đồng Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Chó Đầu Tiên Trên Blockchain SUI
UNI là token đầu tiên lấy cảm hứng từ loài chó trên Blockchain SUI. Từ người sáng lập _Từ cơn sốt của MEME coin, UNI đang giải phóng sức mạnh của hệ sinh thái SUI_ Tìm hiểu tại sao mã thông báo độc đáo này nổi bật trong vũ trụ đồng meme và tiềm năng tác động của nó đến sự phát triển của SUI.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời
