Threshold Thị trường hôm nay
Threshold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Threshold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01591. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,129,331,389.15 T, tổng vốn hóa thị trường của Threshold tính bằng EUR là €144,391,894.38. Trong 24h qua, giá của Threshold tính bằng EUR đã tăng €0.0003468, biểu thị mức tăng +2.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Threshold tính bằng EUR là €0.2033, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1T sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 T sang EUR là €0.01591 EUR, với sự thay đổi +2.200000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá T/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 T/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Threshold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01755 | +0.410000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01752 | +0.340000% |
The real-time trading price of T/USDT Spot is $0.01755, with a 24-hour trading change of +0.410000%, T/USDT Spot is $0.01755 and +0.410000%, and T/USDT Perpetual is $0.01752 and +0.340000%.
Bảng chuyển đổi Threshold sang Euro
Bảng chuyển đổi T sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1T | 0.01EUR |
2T | 0.03EUR |
3T | 0.04EUR |
4T | 0.06EUR |
5T | 0.07EUR |
6T | 0.09EUR |
7T | 0.11EUR |
8T | 0.12EUR |
9T | 0.14EUR |
10T | 0.15EUR |
10000T | 159.11EUR |
50000T | 795.55EUR |
100000T | 1,591.11EUR |
500000T | 7,955.59EUR |
1000000T | 15,911.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang T
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 62.84T |
2EUR | 125.69T |
3EUR | 188.54T |
4EUR | 251.39T |
5EUR | 314.24T |
6EUR | 377.09T |
7EUR | 439.94T |
8EUR | 502.79T |
9EUR | 565.63T |
10EUR | 628.48T |
100EUR | 6,284.88T |
500EUR | 31,424.43T |
1000EUR | 62,848.87T |
5000EUR | 314,244.37T |
10000EUR | 628,488.74T |
Bảng chuyển đổi số tiền T sang EUR và EUR sang T ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 T sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang T, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Threshold phổ biến
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.48INR |
![]() | Rp269.41IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.56JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 T và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 T = $0.02 USD, 1 T = €0.02 EUR, 1 T = ₹1.48 INR, 1 T = Rp269.41 IDR, 1 T = $0.02 CAD, 1 T = £0.01 GBP, 1 T = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.03 |
![]() | 0.005247 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 557.76 |
![]() | 254.37 |
![]() | 0.8667 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.37 |
![]() | 100,065.98 |
![]() | 2,044.01 |
![]() | 3,365.07 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 949.46 |
![]() | 0.005265 |
![]() | 14.79 |
![]() | 198.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Threshold (T) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng T của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Threshold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Threshold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Threshold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Threshold sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Threshold sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Threshold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Threshold (T)

Gate Alfa: Um Motor Inovador que Desbloqueia Oportunidades de Investimento em Web3
Um Motor Inovador Desbloqueando Oportunidades de Investimento em Web3

Gate Alfa Dupla Celebração: Desbloqueie o Banquete de Riqueza de Negociação e Pontos
Desbloqueie a Festa de Riqueza de Negociação e Pontos

Dominância do Bitcoin atinge o ponto mais alto em quatro anos — Quão longe está a temporada de altcoins?
Apesar da dominância absoluta do Bitcoin, múltiplos indicadores mostram que as altcoins estão a ganhar impulso.

Pixels NFT: Explore as oportunidades de investimento em arte em pixel e jogos na Blockchain Ronin
Pixels NFT é o ativo digital central do Pixels, um jogo social de agricultura Web3 baseado na Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT): Uma plataforma inovadora que conecta o TradFi e o mundo da encriptação.
Crypterium é uma plataforma financeira digital baseada na blockchain Ethereum.

Toncoin (TON): Uma Estrela em Ascensão no Blockchain e Oportunidade de Investimento Potenciada pelo Telegram
Toncoin (TON) é o token nativo da The Open Network.