Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣106.94. Với nguồn cung lưu hành là 147,965,854,574.72 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng XPF là ₣1,691,777,865,933,794.61. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng XPF đã giảm ₣-0.005346, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng XPF là ₣141.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣61.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang XPF là ₣106.94 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDT sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 106.94XPF |
2USDT | 213.88XPF |
3USDT | 320.82XPF |
4USDT | 427.76XPF |
5USDT | 534.7XPF |
6USDT | 641.64XPF |
7USDT | 748.58XPF |
8USDT | 855.52XPF |
9USDT | 962.46XPF |
10USDT | 1,069.4XPF |
100USDT | 10,694.08XPF |
500USDT | 53,470.42XPF |
1000USDT | 106,940.84XPF |
5000USDT | 534,704.2XPF |
10000USDT | 1,069,408.41XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.00935USDT |
2XPF | 0.0187USDT |
3XPF | 0.02805USDT |
4XPF | 0.0374USDT |
5XPF | 0.04675USDT |
6XPF | 0.0561USDT |
7XPF | 0.06545USDT |
8XPF | 0.0748USDT |
9XPF | 0.08415USDT |
10XPF | 0.0935USDT |
100000XPF | 935.09USDT |
500000XPF | 4,675.48USDT |
1000000XPF | 9,350.96USDT |
5000000XPF | 46,754.82USDT |
10000000XPF | 93,509.64USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang XPF và XPF sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.56INR |
![]() | Rp15,173.42IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.43RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.56 INR, 1 USDT = Rp15,173.42 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SUI chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.002547 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.00774 |
![]() | 0.03147 |
![]() | 4.67 |
![]() | 26.15 |
![]() | 6.54 |
![]() | 18.88 |
![]() | 0.00256 |
![]() | 3,286.44 |
![]() | 0.00004927 |
![]() | 1.3 |
![]() | 0.3085 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

【2025 最新指南】泰達幣合法嗎?全面解析 USDT 合法性、購買方式與詐騙風險
USDT 是什麼?泰達幣合法嗎?深入解析 USDT 合法性、購買方式、詐騙風險、長期投資與交易平台選擇,全面掌握 USDT 的用途與潛在風險,避免常見詐騙手法,適合新手入門與資產配置。

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

PRINTR 代幣:在BNB智慧鏈上的Hold2Earn項目,並提供USDT獎勵
本文將介紹 PRINTR 代幣在加密貨幣投資領域中的獨特價值主張。

如何轉換 TON 到 USDT:綜合指南?
發現將TON轉換為USDT的最終指南。