StaikaChuyển đổi Staika (STIK) sang Indian Rupee (INR)

STIK/INR: 1 STIK ≈ ₹71.51 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Staika Thị trường hôm nay

Staika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STIK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹71.51. Với nguồn cung lưu hành là 118,015,298.09 STIK, tổng vốn hóa thị trường của STIK tính bằng INR là ₹705,059,822,598.19. Trong 24h qua, giá của STIK tính bằng INR đã giảm ₹-7.31, biểu thị mức giảm -9.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIK tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang INR

71.51-9.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang INR là ₹71.51 INR, với tỷ lệ thay đổi là -9.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Staika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StaikaSTIK/USDT
Giao ngay
$0.861
-15.25%

The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $0.861, with a 24-hour trading change of -15.25%, STIK/USDT Spot is $0.861 and -15.25%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Staika sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi STIK sang INR

logo StaikaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1STIK
73.93INR
2STIK
147.87INR
3STIK
221.8INR
4STIK
295.74INR
5STIK
369.67INR
6STIK
443.61INR
7STIK
517.54INR
8STIK
591.48INR
9STIK
665.41INR
10STIK
739.35INR
100STIK
7,393.5INR
500STIK
36,967.51INR
1000STIK
73,935.02INR
5000STIK
369,675.12INR
10000STIK
739,350.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang STIK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Staika
1INR
0.01352STIK
2INR
0.02705STIK
3INR
0.04057STIK
4INR
0.0541STIK
5INR
0.06762STIK
6INR
0.08115STIK
7INR
0.09467STIK
8INR
0.1082STIK
9INR
0.1217STIK
10INR
0.1352STIK
10000INR
135.25STIK
50000INR
676.26STIK
100000INR
1,352.53STIK
500000INR
6,762.69STIK
1000000INR
13,525.38STIK

Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang INR và INR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STIK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $0.86 USD, 1 STIK = €0.77 EUR, 1 STIK = ₹71.51 INR, 1 STIK = Rp12,985.29 IDR, 1 STIK = $1.16 CAD, 1 STIK = £0.64 GBP, 1 STIK = ฿28.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2662
logo BTCBTC
0.00006342
logo ETHETH
0.003327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.009884
logo SOLSOL
0.03992
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.22
logo ADAADA
8.36
logo TRXTRX
24.32
logo STETHSTETH
0.003341
logo SMARTSMART
4,397.49
logo WBTCWBTC
0.00006362
logo SUISUI
1.65
logo LINKLINK
0.404

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Staika của bạn

01

Nhập số lượng STIK của bạn

Nhập số lượng STIK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Staika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.