Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴7.91 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴140,907,200,436.63. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.1691, biểu thị mức tăng +2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

7.91+2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.91 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1918
1.58%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1912
1%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1918, with a 24-hour trading change of 1.58%, ID/USDT Spot is $0.1918 and 1.58%, and ID/USDT Perpetual is $0.1912 and 1%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
7.91UAH
2ID
15.83UAH
3ID
23.75UAH
4ID
31.66UAH
5ID
39.58UAH
6ID
47.5UAH
7ID
55.41UAH
8ID
63.33UAH
9ID
71.25UAH
10ID
79.17UAH
100ID
791.7UAH
500ID
3,958.5UAH
1000ID
7,917.01UAH
5000ID
39,585.06UAH
10000ID
79,170.12UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1263ID
2UAH
0.2526ID
3UAH
0.3789ID
4UAH
0.5052ID
5UAH
0.6315ID
6UAH
0.7578ID
7UAH
0.8841ID
8UAH
1.01ID
9UAH
1.13ID
10UAH
1.26ID
1000UAH
126.31ID
5000UAH
631.55ID
10000UAH
1,263.1ID
50000UAH
6,315.51ID
100000UAH
12,631.02ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.19 USD, 1 ID = €0.17 EUR, 1 ID = ₹15.92 INR, 1 ID = Rp2,891.35 IDR, 1 ID = $0.26 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5726
logo BTCBTC
0.0001246
logo ETHETH
0.006674
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.68
logo BNBBNB
0.02004
logo SOLSOL
0.08215
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
70.28
logo ADAADA
18.04
logo TRXTRX
48.61
logo STETHSTETH
0.006684
logo WBTCWBTC
0.0001247
logo SUISUI
3.62
logo SMARTSMART
10,444.04
logo LINKLINK
0.8723

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Khám phá sự tiến hóa của giao protocal DeFi vào năm 2025, tập trung vào sự bùng nổ vay mượn của Morphos và nền tảng đổi mới của Fluids.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool đã trở thành một trong những cách thú vị nhất để người dùng tham gia vào các dự án token mới từ những ngày đầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là mạng dịch vụ tên miền phi tập trung (decentralized name-service) cho phép bất kỳ ai đăng ký các domain dễ đọc như .bnb, .arb, .eth rồi gán chúng với ví, mạng xã hội, thậm chí cả IPFS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Chiến lược đầu tư và phân tích ứng dụng blockchain của token Poseidon năm 2025

Chiến lược đầu tư và phân tích ứng dụng blockchain của token Poseidon năm 2025

Bài viết này phân tích sâu về chiến lược đầu tư của đồng tiền Poseidon vào năm 2025 và ứng dụng blockchain của nó. Nó khám phá hiệu suất thị trường, chiến lược đầu tư và tiềm năng lâu dài của đồng tiền Poseidon

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token

VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token

VIDT Datalink (VIDT) là một nền tảng dựa trên blockchain phi tập trung, cung cấp các giải pháp xác minh và bảo mật cho các tài sản số và tài liệu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.