Sonic SVM Thị trường hôm nay
Sonic SVM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SONIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2239. Với nguồn cung lưu hành là 360,000,000 SONIC, tổng vốn hóa thị trường của SONIC tính bằng EUR là €72,214,196.95. Trong 24h qua, giá của SONIC tính bằng EUR đã giảm €-0.01157, biểu thị mức giảm -4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SONIC tính bằng EUR là €1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07973.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SONIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SONIC sang EUR là €0.2239 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SONIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SONIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sonic SVM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2486 | -4.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2481 | -4.01% |
The real-time trading price of SONIC/USDT Spot is $0.2486, with a 24-hour trading change of -4.92%, SONIC/USDT Spot is $0.2486 and -4.92%, and SONIC/USDT Perpetual is $0.2481 and -4.01%.
Bảng chuyển đổi Sonic SVM sang Euro
Bảng chuyển đổi SONIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SONIC | 0.22EUR |
2SONIC | 0.44EUR |
3SONIC | 0.67EUR |
4SONIC | 0.89EUR |
5SONIC | 1.11EUR |
6SONIC | 1.34EUR |
7SONIC | 1.56EUR |
8SONIC | 1.79EUR |
9SONIC | 2.01EUR |
10SONIC | 2.23EUR |
1000SONIC | 223.9EUR |
5000SONIC | 1,119.51EUR |
10000SONIC | 2,239.03EUR |
50000SONIC | 11,195.16EUR |
100000SONIC | 22,390.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SONIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.46SONIC |
2EUR | 8.93SONIC |
3EUR | 13.39SONIC |
4EUR | 17.86SONIC |
5EUR | 22.33SONIC |
6EUR | 26.79SONIC |
7EUR | 31.26SONIC |
8EUR | 35.72SONIC |
9EUR | 40.19SONIC |
10EUR | 44.66SONIC |
100EUR | 446.62SONIC |
500EUR | 2,233.1SONIC |
1000EUR | 4,466.21SONIC |
5000EUR | 22,331.06SONIC |
10000EUR | 44,662.13SONIC |
Bảng chuyển đổi số tiền SONIC sang EUR và EUR sang SONIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SONIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SONIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sonic SVM phổ biến
Sonic SVM | 1 SONIC |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.88INR |
![]() | Rp3,791.22IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.24THB |
Sonic SVM | 1 SONIC |
---|---|
![]() | ₽23.09RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺8.53TRY |
![]() | ¥1.76CNY |
![]() | ¥35.99JPY |
![]() | $1.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SONIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SONIC = $0.25 USD, 1 SONIC = €0.22 EUR, 1 SONIC = ₹20.88 INR, 1 SONIC = Rp3,791.22 IDR, 1 SONIC = $0.34 CAD, 1 SONIC = £0.19 GBP, 1 SONIC = ฿8.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.07 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.92 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,115.08 |
![]() | 793.31 |
![]() | 2,218.9 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 395,814.18 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 155.38 |
![]() | 37.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sonic SVM của bạn
Nhập số lượng SONIC của bạn
Nhập số lượng SONIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sonic SVM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sonic SVM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sonic SVM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sonic SVM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sonic SVM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sonic SVM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sonic SVM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sonic SVM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sonic SVM (SONIC)

S代幣價格多少?深度解析Sonic鏈的技術革命與投資機遇
本文將全面解析Sonic鏈的技術突破、S代幣交易策略及生態發展藍圖。

Sonic 生態大爆發,有哪些趨勢機會?
本文對 Sonic 的技術革新、生態發展和未來隱憂做了詳細探討

第一行情|以太坊現貨ETF連續12天資金淨流出,Sonic網絡TVL突破8.5億美元
Sonic 網絡 TVL現報 8.54 億美元,近 1 個月增幅達 83%

第一行情|Sonic TVL突破10億美元,ETH/BTC 匯率創近4年新低
Sonic 總鎖倉價值已突破 10 億美元,達 10.86 億美元

S 代幣 2025 價格預測:Sonic 生態系爆發,Layer1 軌道發生新轉變嗎?
憑藉其EVM兼容性、強大的DeFi生態系統和顯著的TVL增長,Sonic正成為一個強大的競爭對手。

S 代幣:Sonic 高性能 EVM L1 平台的去中心化金融激勵機制
S 代幣引領了 Sonics 高性能 EVM L1 平台的革命,實現了每秒 10,000 次交易和次秒級確認。
Tìm hiểu thêm về Sonic SVM (SONIC)

Ứng dụng theo dõi danh mục Crypto tốt nhất năm 2025: Dễ dàng quản lý Tài sản Crypto của bạn khi mới bắt đầu

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử (28 tháng 3-2 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Mỹ đề xuất 'Trái phiếu Bitcoin' để xây dựng dự trữ BTC; Phí Blob Ethereum giảm mạnh kể từ khi nâng cấp Dencun

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL
