SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang US Dollar (USD)

LAYER/USD: 1 LAYER ≈ $2.52 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2.52. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng USD là $529,746,000. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng USD đã giảm $-0.2134, biểu thị mức giảm -7.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng USD là $2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5985.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD

$2.52-7.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $2.52 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$2.54
-6.64%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.54
-8.2%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.54, with a 24-hour trading change of -6.64%, LAYER/USDT Spot is $2.54 and -6.64%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.54 and -8.2%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang US Dollar

Bảng chuyển đổi LAYER sang USD

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1LAYER
2.52USD
2LAYER
5.04USD
3LAYER
7.56USD
4LAYER
10.09USD
5LAYER
12.61USD
6LAYER
15.13USD
7LAYER
17.65USD
8LAYER
20.18USD
9LAYER
22.7USD
10LAYER
25.22USD
100LAYER
252.26USD
500LAYER
1,261.3USD
1000LAYER
2,522.6USD
5000LAYER
12,613USD
10000LAYER
25,226USD

Bảng chuyển đổi USD sang LAYER

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1USD
0.3964LAYER
2USD
0.7928LAYER
3USD
1.18LAYER
4USD
1.58LAYER
5USD
1.98LAYER
6USD
2.37LAYER
7USD
2.77LAYER
8USD
3.17LAYER
9USD
3.56LAYER
10USD
3.96LAYER
1000USD
396.41LAYER
5000USD
1,982.08LAYER
10000USD
3,964.16LAYER
50000USD
19,820.81LAYER
100000USD
39,641.63LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.5 USD, 1 LAYER = €2.24 EUR, 1 LAYER = ₹208.96 INR, 1 LAYER = Rp37,944.06 IDR, 1 LAYER = $3.39 CAD, 1 LAYER = £1.88 GBP, 1 LAYER = ฿82.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.59
logo BTCBTC
0.005321
logo ETHETH
0.2781
logo USDTUSDT
499.82
logo XRPXRP
230.73
logo BNBBNB
0.8318
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,794.54
logo ADAADA
720.04
logo TRXTRX
1,974.95
logo STETHSTETH
0.2767
logo SMARTSMART
345,303.86
logo WBTCWBTC
0.005317
logo SUISUI
141.13
logo LINKLINK
34.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13
SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会

SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会

Solanaエコシステム向けの革新的なリステイキングプラットフォームであるSollayerトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ

GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ

GWARTトークンはEigenlayerエコシステムの新星です。この記事では、Ethereumの再ステーキング革命、GWARTプロジェクトの人気の背後にある理由、投資の機会とリスクについて詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
PEPUトークン:PEPEメームコインの新しいLayer-2ブロックチェーンの時代の到来

PEPUトークン:PEPEメームコインの新しいLayer-2ブロックチェーンの時代の到来

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
gateLive AMA レポート - AgentLayer

gateLive AMA レポート - AgentLayer

AgentLayer - 分散型自律AIエージェントブロックチェーンプロトコル

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.