Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥367.73. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng JPY là ¥11,120,502,434,769.04. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng JPY đã giảm ¥-7.4, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng JPY là ¥430, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥86.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang JPY là ¥367.73 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.54 | -0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.54 | -0.16% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.54, with a 24-hour trading change of -0.3%, LAYER/USDT Spot is $2.54 and -0.3%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.54 and -0.16%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAYER sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 362.16JPY |
2LAYER | 724.32JPY |
3LAYER | 1,086.49JPY |
4LAYER | 1,448.65JPY |
5LAYER | 1,810.82JPY |
6LAYER | 2,172.98JPY |
7LAYER | 2,535.14JPY |
8LAYER | 2,897.31JPY |
9LAYER | 3,259.47JPY |
10LAYER | 3,621.64JPY |
100LAYER | 36,216.42JPY |
500LAYER | 181,082.13JPY |
1000LAYER | 362,164.27JPY |
5000LAYER | 1,810,821.37JPY |
10000LAYER | 3,621,642.75JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002761LAYER |
2JPY | 0.005522LAYER |
3JPY | 0.008283LAYER |
4JPY | 0.01104LAYER |
5JPY | 0.0138LAYER |
6JPY | 0.01656LAYER |
7JPY | 0.01932LAYER |
8JPY | 0.02208LAYER |
9JPY | 0.02485LAYER |
10JPY | 0.02761LAYER |
100000JPY | 276.11LAYER |
500000JPY | 1,380.58LAYER |
1000000JPY | 2,761.17LAYER |
5000000JPY | 13,805.88LAYER |
10000000JPY | 27,611.77LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang JPY và JPY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.52USD |
![]() | €2.25EUR |
![]() | ₹210.11INR |
![]() | Rp38,151.89IDR |
![]() | $3.41CAD |
![]() | £1.89GBP |
![]() | ฿82.95THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽232.41RUB |
![]() | R$13.68BRL |
![]() | د.إ9.24AED |
![]() | ₺85.84TRY |
![]() | ¥17.74CNY |
![]() | ¥362.16JPY |
![]() | $19.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.52 USD, 1 LAYER = €2.25 EUR, 1 LAYER = ₹210.11 INR, 1 LAYER = Rp38,151.89 IDR, 1 LAYER = $3.41 CAD, 1 LAYER = £1.89 GBP, 1 LAYER = ฿82.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1534 |
![]() | 0.00003671 |
![]() | 0.001903 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 0.02324 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.12 |
![]() | 4.89 |
![]() | 13.78 |
![]() | 0.001906 |
![]() | 2,480.12 |
![]() | 0.00003685 |
![]() | 0.9814 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

AltLayer conseguiu arrecadar $14.4 milhões com sucesso, ALT aumentou ligeiramente
AltLayer, um dos projetos blockchain da camada 2 em ascensão no ecossistema Web3, anunciou oficialmente a conclusão bem-sucedida de uma rodada de financiamento de $14.4 milhões.

O que é AltLayer Coin (ALT): Solução de Camada-2 Abrindo uma Nova Era para Blockchain
O espaço blockchain está em constante evolução, e AltLayer Coin (ALT) é uma das novas inovações emocionantes que chamou a atenção dos entusiastas de criptomoedas e desenvolvedores.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Notícias diárias | Bitcoin continuou a flutuar, Layer2 liderou a subida no setor das altcoins
Os analistas afirmam que o conceito da temporada de Altcoin pode ter desaparecido.

Layer AI Moeda: Previsão de Preço e Guia de Investimento para 2025
Descubra o impacto da Web3 das moedas Layer AI, a perspetiva para 2025 e a vantagem da DeFi impulsionada por IA.

moeda LAYER: Previsão de Preço, Guia de Compra e Comparação para 2025
Descubra o potencial, as características, os métodos de compra e as oportunidades de mineração de moedas da LAYER na blockchain.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
