ReserveRights Thị trường hôm nay
ReserveRights đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ReserveRights chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06497. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,749,382,321 RSR, tổng vốn hóa thị trường của ReserveRights tính bằng CNY là ¥26,006,832,817.54. Trong 24h qua, giá của ReserveRights tính bằng CNY đã tăng ¥0.001506, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ReserveRights tính bằng CNY là ¥0.8282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008559.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CNY là ¥0.06497 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RSR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ReserveRights
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009308 | 2.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009304 | 2.35% |
The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.009308, with a 24-hour trading change of 2.94%, RSR/USDT Spot is $0.009308 and 2.94%, and RSR/USDT Perpetual is $0.009304 and 2.35%.
Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RSR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSR | 0.06CNY |
2RSR | 0.12CNY |
3RSR | 0.19CNY |
4RSR | 0.25CNY |
5RSR | 0.32CNY |
6RSR | 0.38CNY |
7RSR | 0.45CNY |
8RSR | 0.51CNY |
9RSR | 0.58CNY |
10RSR | 0.64CNY |
10000RSR | 649.74CNY |
50000RSR | 3,248.7CNY |
100000RSR | 6,497.4CNY |
500000RSR | 32,487.03CNY |
1000000RSR | 64,974.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RSR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 15.39RSR |
2CNY | 30.78RSR |
3CNY | 46.17RSR |
4CNY | 61.56RSR |
5CNY | 76.95RSR |
6CNY | 92.34RSR |
7CNY | 107.73RSR |
8CNY | 123.12RSR |
9CNY | 138.51RSR |
10CNY | 153.9RSR |
100CNY | 1,539.07RSR |
500CNY | 7,695.37RSR |
1000CNY | 15,390.75RSR |
5000CNY | 76,953.76RSR |
10000CNY | 153,907.53RSR |
Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CNY và CNY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.74IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0.01 USD, 1 RSR = €0.01 EUR, 1 RSR = ₹0.77 INR, 1 RSR = Rp139.74 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0.01 GBP, 1 RSR = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.12 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 0.03913 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.4767 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.98 |
![]() | 100.45 |
![]() | 280.79 |
![]() | 0.03908 |
![]() | 51,295.08 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.1 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ReserveRights của bạn
Nhập số lượng RSR của bạn
Nhập số lượng RSR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ReserveRights
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

Analisis tren harga token TRUMP setelah penguncian pada bulan April
Artikel ini menganalisis secara mendalam tren harga TRUMP
![XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]
Temukan dampak revolusioner XYO Networks terhadap data berbasis lokasi pada tahun 2025.

Koin SUI pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi Coin SUI pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan Staking untuk hasil optimal, dan jelajahi teknologi blockchain revolusionernya.

Koin INIT: Harga, Panduan Membeli, dan Perbandingan pada 2025
Temukan INIT Coin, bintang bangkit dunia kripto tahun 2025.

Harga Pepe pada 2025: Analisis dan Prospek Investasi
Jelajahi pertumbuhan Pepe coins yang meledak dan prediksi harga 2025.

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.