RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang Euro (EUR)

RAY/EUR: 1 RAY ≈ €2.62 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.62. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng EUR là €681,763,942.83. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng EUR đã giảm €-0.102, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng EUR là €15.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1204.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang EUR

2.62-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang EUR là €2.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$2.93
-3.46%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.93
-2.21%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of -3.46%, RAY/USDT Spot is $2.93 and -3.46%, and RAY/USDT Perpetual is $2.93 and -2.21%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Euro

Bảng chuyển đổi RAY sang EUR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RAY
2.65EUR
2RAY
5.3EUR
3RAY
7.95EUR
4RAY
10.6EUR
5RAY
13.25EUR
6RAY
15.9EUR
7RAY
18.55EUR
8RAY
21.2EUR
9RAY
23.85EUR
10RAY
26.5EUR
100RAY
265.01EUR
500RAY
1,325.08EUR
1000RAY
2,650.16EUR
5000RAY
13,250.8EUR
10000RAY
26,501.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RAY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1EUR
0.3773RAY
2EUR
0.7546RAY
3EUR
1.13RAY
4EUR
1.5RAY
5EUR
1.88RAY
6EUR
2.26RAY
7EUR
2.64RAY
8EUR
3.01RAY
9EUR
3.39RAY
10EUR
3.77RAY
1000EUR
377.33RAY
5000EUR
1,886.67RAY
10000EUR
3,773.35RAY
50000EUR
18,866.77RAY
100000EUR
37,733.54RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang EUR và EUR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.93 USD, 1 RAY = €2.62 EUR, 1 RAY = ₹244.44 INR, 1 RAY = Rp44,385.13 IDR, 1 RAY = $3.97 CAD, 1 RAY = £2.2 GBP, 1 RAY = ฿96.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.23
logo BTCBTC
0.005879
logo ETHETH
0.3039
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
243.17
logo BNBBNB
0.9236
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,121.35
logo ADAADA
781.43
logo TRXTRX
2,253.21
logo STETHSTETH
0.3055
logo SMARTSMART
392,198.17
logo WBTCWBTC
0.00588
logo SUISUI
155.64
logo LINKLINK
36.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

什么是 Raydium (RAY)?Solana平台上顶级去中心化交易所一览(2025 年更新版)

什么是 Raydium (RAY)?Solana平台上顶级去中心化交易所一览(2025 年更新版)

Raydium (RAY) 是 Solana 上领先的去中心化交易所(DEX)之一,为交易者提供快速、低成本的交易和深度流动性。Raydium 建立在 Solana 区块链上,将自动做市商(AMM)功能与订单簿集成相结合,在去中心化交易所中独树一帜。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Grayscale XRP ETF备案:对Ripple和加密市场的影响

Grayscale XRP ETF备案:对Ripple和加密市场的影响

Grayscale的XRP ETF申请可能会推动机构采用,重塑Ripple的法律状况,并影响XRP的市场增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
第一行情|美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元

第一行情|美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元

鲍威尔的鸽派发言暗示九月份可能降息,推动美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
第一行情|BTC 回调,山寨币普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投

第一行情|BTC 回调,山寨币普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投

加密市场整体回调;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投;美国延续涨势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08
比特币减半2024:Grayscale指出价格上涨背后的因素

比特币减半2024:Grayscale指出价格上涨背后的因素

美国证监会对现货比特币ETF的批准吸引了传统投资者进入比特币市场

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Grayscale建议促使SEC重新评估比特币ETF

Grayscale建议促使SEC重新评估比特币ETF

Grayscale可能会在修改其比特币ETF申请时,修订其实物创造模型。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-29

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.