PulsePot Thị trường hôm nay
PulsePot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PulsePot chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PLSP, tổng vốn hóa thị trường của PulsePot tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PulsePot tính bằng CNY đã tăng ¥0.1068, biểu thị mức tăng +2.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PulsePot tính bằng CNY là ¥158.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLSP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLSP sang CNY là ¥4.44 CNY, với sự thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLSP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLSP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PulsePot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLSP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLSP/-- Spot is $ and --, and PLSP/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PulsePot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PLSP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLSP | 4.44CNY |
2PLSP | 8.88CNY |
3PLSP | 13.32CNY |
4PLSP | 17.77CNY |
5PLSP | 22.21CNY |
6PLSP | 26.65CNY |
7PLSP | 31.09CNY |
8PLSP | 35.54CNY |
9PLSP | 39.98CNY |
10PLSP | 44.42CNY |
100PLSP | 444.25CNY |
500PLSP | 2,221.26CNY |
1000PLSP | 4,442.53CNY |
5000PLSP | 22,212.67CNY |
10000PLSP | 44,425.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLSP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.225PLSP |
2CNY | 0.4501PLSP |
3CNY | 0.6752PLSP |
4CNY | 0.9003PLSP |
5CNY | 1.12PLSP |
6CNY | 1.35PLSP |
7CNY | 1.57PLSP |
8CNY | 1.8PLSP |
9CNY | 2.02PLSP |
10CNY | 2.25PLSP |
1000CNY | 225.09PLSP |
5000CNY | 1,125.48PLSP |
10000CNY | 2,250.96PLSP |
50000CNY | 11,254.83PLSP |
100000CNY | 22,509.66PLSP |
Bảng chuyển đổi số tiền PLSP sang CNY và CNY sang PLSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLSP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PLSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PulsePot phổ biến
PulsePot | 1 PLSP |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.31INR |
![]() | Rp9,680.49IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.05THB |
PulsePot | 1 PLSP |
---|---|
![]() | ₽58.97RUB |
![]() | R$3.47BRL |
![]() | د.إ2.34AED |
![]() | ₺21.78TRY |
![]() | ¥4.5CNY |
![]() | ¥91.89JPY |
![]() | $4.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLSP = $0.64 USD, 1 PLSP = €0.57 EUR, 1 PLSP = ₹53.31 INR, 1 PLSP = Rp9,680.49 IDR, 1 PLSP = $0.87 CAD, 1 PLSP = £0.48 GBP, 1 PLSP = ฿21.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.13 |
![]() | 0.0005997 |
![]() | 0.01984 |
![]() | 20.55 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.09667 |
![]() | 0.4011 |
![]() | 70.92 |
![]() | 16,692.13 |
![]() | 281.71 |
![]() | 0.01988 |
![]() | 217.52 |
![]() | 85.85 |
![]() | 0.000601 |
![]() | 1.58 |
![]() | 152.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PulsePot (PLSP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PLSP của bạn
Nhập số lượng PLSP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PulsePot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PulsePot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PulsePot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PulsePot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PulsePot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PulsePot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PulsePot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PulsePot (PLSP)

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui
Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín
Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.

P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa
Tìm hiểu cách giao dịch P2P hoạt động trong crypto, cho phép giao dịch trực tiếp không qua trung gian.

Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain
Tìm hiểu cách các cơ chế như PoW và PoS bảo mật blockchain và xây dựng niềm tin người dùng.

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo
Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain
Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.