PowerLedgerPOWR sang VND:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Vietnamese Đồng (VND)

POWR/VND: 1 POWR ≈ ₫4,525.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,525.69. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng VND là ₫59,002,314,065,160,288.21. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng VND đã giảm ₫-26.78, biểu thị mức giảm -0.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng VND là ₫46,512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫802.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND

4,525.69-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫4,525.69 VND, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1825
-0.10%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1823
-0.33%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1825, with a 24-hour trading change of -0.10%, POWR/USDT Spot is $0.1825 and -0.10%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1823 and -0.33%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi POWR sang VND

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POWR
4,525.69VND
2POWR
9,051.38VND
3POWR
13,577.07VND
4POWR
18,102.76VND
5POWR
22,628.46VND
6POWR
27,154.15VND
7POWR
31,679.84VND
8POWR
36,205.53VND
9POWR
40,731.23VND
10POWR
45,256.92VND
100POWR
452,569.24VND
500POWR
2,262,846.2VND
1000POWR
4,525,692.4VND
5000POWR
22,628,462VND
10000POWR
45,256,924.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang POWR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1VND
0.0002209POWR
2VND
0.0004419POWR
3VND
0.0006628POWR
4VND
0.0008838POWR
5VND
0.001104POWR
6VND
0.001325POWR
7VND
0.001546POWR
8VND
0.001767POWR
9VND
0.001988POWR
10VND
0.002209POWR
1000000VND
220.96POWR
5000000VND
1,104.8POWR
10000000VND
2,209.6POWR
50000000VND
11,048.03POWR
100000000VND
22,096.06POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.18 USD, 1 POWR = €0.16 EUR, 1 POWR = ₹15.36 INR, 1 POWR = Rp2,789.71 IDR, 1 POWR = $0.25 CAD, 1 POWR = £0.14 GBP, 1 POWR = ฿6.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00128
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000005927
logo XRPXRP
0.006294
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.000028
logo SOLSOL
0.0001164
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.47
logo DOGEDOGE
0.09475
logo STETHSTETH
0.000005952
logo TRXTRX
0.06425
logo ADAADA
0.02542
logo HYPEHYPE
0.0004354
logo WBTCWBTC
0.0000001735
logo XLMXLM
0.04358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.