PlumeChuyển đổi Plume (PLUME) sang Japanese Yen (JPY)

PLUME/JPY: 1 PLUME ≈ ¥24.2 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥24.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng JPY là ¥6,972,437,264,075.73. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng JPY đã tăng ¥0.2345, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng JPY là ¥35.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang JPY

¥24.2+0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang JPY là ¥24.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlumePLUME/USDT
Giao ngay
$0.1678
0.07%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1679
-1.19%

The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1678, with a 24-hour trading change of 0.07%, PLUME/USDT Spot is $0.1678 and 0.07%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1679 and -1.19%.

Bảng chuyển đổi Plume sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PLUME sang JPY

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PLUME
24.25JPY
2PLUME
48.51JPY
3PLUME
72.77JPY
4PLUME
97.02JPY
5PLUME
121.28JPY
6PLUME
145.54JPY
7PLUME
169.79JPY
8PLUME
194.05JPY
9PLUME
218.31JPY
10PLUME
242.57JPY
100PLUME
2,425.7JPY
500PLUME
12,128.54JPY
1000PLUME
24,257.08JPY
5000PLUME
121,285.43JPY
10000PLUME
242,570.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PLUME

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1JPY
0.04122PLUME
2JPY
0.08245PLUME
3JPY
0.1236PLUME
4JPY
0.1649PLUME
5JPY
0.2061PLUME
6JPY
0.2473PLUME
7JPY
0.2885PLUME
8JPY
0.3298PLUME
9JPY
0.371PLUME
10JPY
0.4122PLUME
10000JPY
412.25PLUME
50000JPY
2,061.25PLUME
100000JPY
4,122.5PLUME
500000JPY
20,612.53PLUME
1000000JPY
41,225.06PLUME

Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang JPY và JPY sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.17 USD, 1 PLUME = €0.15 EUR, 1 PLUME = ₹14.05 INR, 1 PLUME = Rp2,550.34 IDR, 1 PLUME = $0.23 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1552
logo BTCBTC
0.0000365
logo ETHETH
0.001929
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005727
logo SOLSOL
0.02343
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.43
logo ADAADA
4.94
logo TRXTRX
13.98
logo STETHSTETH
0.001926
logo SMARTSMART
2,419.63
logo WBTCWBTC
0.00003671
logo SUISUI
0.9903
logo LINKLINK
0.2295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

MUBARAK 上线涨超50倍

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.