PlumeChuyển đổi Plume (PLUME) sang Canadian Dollar (CAD)

PLUME/CAD: 1 PLUME ≈ $0.2579 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2579. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng CAD là $699,757,503.92. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng CAD đã tăng $0.01399, biểu thị mức tăng +5.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng CAD là $0.3377, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang CAD

$0.2579+5.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang CAD là $0.2579 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlumePLUME/USDT
Giao ngay
$0.19
6.38%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1902
6.79%

The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.19, with a 24-hour trading change of 6.38%, PLUME/USDT Spot is $0.19 and 6.38%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1902 and 6.79%.

Bảng chuyển đổi Plume sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi PLUME sang CAD

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PLUME
0.25CAD
2PLUME
0.51CAD
3PLUME
0.77CAD
4PLUME
1.03CAD
5PLUME
1.28CAD
6PLUME
1.54CAD
7PLUME
1.8CAD
8PLUME
2.06CAD
9PLUME
2.32CAD
10PLUME
2.57CAD
1000PLUME
257.94CAD
5000PLUME
1,289.73CAD
10000PLUME
2,579.46CAD
50000PLUME
12,897.32CAD
100000PLUME
25,794.65CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PLUME

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1CAD
3.87PLUME
2CAD
7.75PLUME
3CAD
11.63PLUME
4CAD
15.5PLUME
5CAD
19.38PLUME
6CAD
23.26PLUME
7CAD
27.13PLUME
8CAD
31.01PLUME
9CAD
34.89PLUME
10CAD
38.76PLUME
100CAD
387.67PLUME
500CAD
1,938.38PLUME
1000CAD
3,876.77PLUME
5000CAD
19,383.85PLUME
10000CAD
38,767.71PLUME

Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang CAD và CAD sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLUME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.19 USD, 1 PLUME = €0.17 EUR, 1 PLUME = ₹15.89 INR, 1 PLUME = Rp2,884.83 IDR, 1 PLUME = $0.26 CAD, 1 PLUME = £0.14 GBP, 1 PLUME = ฿6.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.73
logo BTCBTC
0.003909
logo ETHETH
0.2054
logo USDTUSDT
368.55
logo XRPXRP
168.01
logo BNBBNB
0.614
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.62
logo DOGEDOGE
2,137.43
logo ADAADA
537.89
logo TRXTRX
1,491.43
logo STETHSTETH
0.2055
logo SMARTSMART
258,501.27
logo WBTCWBTC
0.003916
logo SUISUI
104.77
logo LINKLINK
25.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

MUBARAK 上线涨超50倍

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.