PLC Ultima Thị trường hôm nay
PLC Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLCU chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $116.87. Với nguồn cung lưu hành là 0 PLCU, tổng vốn hóa thị trường của PLCU tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PLCU tính bằng HKD đã giảm $-2.92, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLCU tính bằng HKD là $849,558.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $77.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLCU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLCU sang HKD là $116.87 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLCU/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLCU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch PLC Ultima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLCU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLCU/-- Spot is $ and 0%, and PLCU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PLC Ultima sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PLCU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLCU | 116.87HKD |
2PLCU | 233.74HKD |
3PLCU | 350.61HKD |
4PLCU | 467.48HKD |
5PLCU | 584.35HKD |
6PLCU | 701.22HKD |
7PLCU | 818.09HKD |
8PLCU | 934.96HKD |
9PLCU | 1,051.83HKD |
10PLCU | 1,168.71HKD |
100PLCU | 11,687.1HKD |
500PLCU | 58,435.5HKD |
1000PLCU | 116,871HKD |
5000PLCU | 584,355HKD |
10000PLCU | 1,168,710HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PLCU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.008556PLCU |
2HKD | 0.01711PLCU |
3HKD | 0.02566PLCU |
4HKD | 0.03422PLCU |
5HKD | 0.04278PLCU |
6HKD | 0.05133PLCU |
7HKD | 0.05989PLCU |
8HKD | 0.06845PLCU |
9HKD | 0.077PLCU |
10HKD | 0.08556PLCU |
100000HKD | 855.64PLCU |
500000HKD | 4,278.22PLCU |
1000000HKD | 8,556.44PLCU |
5000000HKD | 42,782.21PLCU |
10000000HKD | 85,564.42PLCU |
Bảng chuyển đổi số tiền PLCU sang HKD và HKD sang PLCU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLCU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang PLCU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLC Ultima phổ biến
PLC Ultima | 1 PLCU |
---|---|
![]() | $15USD |
![]() | €13.44EUR |
![]() | ₹1,253.14INR |
![]() | Rp227,546.04IDR |
![]() | $20.35CAD |
![]() | £11.27GBP |
![]() | ฿494.74THB |
PLC Ultima | 1 PLCU |
---|---|
![]() | ₽1,386.13RUB |
![]() | R$81.59BRL |
![]() | د.إ55.09AED |
![]() | ₺511.99TRY |
![]() | ¥105.8CNY |
![]() | ¥2,160.03JPY |
![]() | $116.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLCU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLCU = $15 USD, 1 PLCU = €13.44 EUR, 1 PLCU = ₹1,253.14 INR, 1 PLCU = Rp227,546.04 IDR, 1 PLCU = $20.35 CAD, 1 PLCU = £11.27 GBP, 1 PLCU = ฿494.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0006806 |
![]() | 0.03565 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.15 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4303 |
![]() | 64.19 |
![]() | 352.31 |
![]() | 90.53 |
![]() | 255.15 |
![]() | 0.03571 |
![]() | 46,705.47 |
![]() | 0.0006811 |
![]() | 18.57 |
![]() | 4.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PLC Ultima của bạn
Nhập số lượng PLCU của bạn
Nhập số lượng PLCU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLC Ultima hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLC Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLC Ultima sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PLC Ultima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLC Ultima sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLC Ultima sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLC Ultima sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLC Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLC Ultima (PLCU)

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة
عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025
BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025
يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.