Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA294.13. Với nguồn cung lưu hành là 7,492,291,775.79 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng XOF là FCFA1,295,134,461,897,238.87. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng XOF đã giảm FCFA-12.53, biểu thị mức giảm -4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng XOF là FCFA1,763.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA28.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang XOF là FCFA294.13 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -4.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5012 | -3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5009 | -3.66% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5012, with a 24-hour trading change of -3.23%, PI/USDT Spot is $0.5012 and -3.23%, and PI/USDT Perpetual is $0.5009 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi PI sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 288.47XOF |
2PI | 576.95XOF |
3PI | 865.43XOF |
4PI | 1,153.91XOF |
5PI | 1,442.39XOF |
6PI | 1,730.87XOF |
7PI | 2,019.35XOF |
8PI | 2,307.83XOF |
9PI | 2,596.31XOF |
10PI | 2,884.79XOF |
100PI | 28,847.91XOF |
500PI | 144,239.55XOF |
1000PI | 288,479.1XOF |
5000PI | 1,442,395.54XOF |
10000PI | 2,884,791.09XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.003466PI |
2XOF | 0.006932PI |
3XOF | 0.01039PI |
4XOF | 0.01386PI |
5XOF | 0.01733PI |
6XOF | 0.02079PI |
7XOF | 0.02426PI |
8XOF | 0.02773PI |
9XOF | 0.03119PI |
10XOF | 0.03466PI |
100000XOF | 346.64PI |
500000XOF | 1,733.22PI |
1000000XOF | 3,466.45PI |
5000000XOF | 17,332.27PI |
10000000XOF | 34,664.55PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang XOF và XOF sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.01INR |
![]() | Rp7,446.22IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.19THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽45.36RUB |
![]() | R$2.67BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.75TRY |
![]() | ¥3.46CNY |
![]() | ¥70.68JPY |
![]() | $3.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.49 USD, 1 PI = €0.44 EUR, 1 PI = ₹41.01 INR, 1 PI = Rp7,446.22 IDR, 1 PI = $0.67 CAD, 1 PI = £0.37 GBP, 1 PI = ฿16.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
BCH chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05487 |
![]() | 0.00000857 |
![]() | 0.000389 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 0.4329 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.006585 |
![]() | 0.851 |
![]() | 187.51 |
![]() | 3.25 |
![]() | 5.81 |
![]() | 0.0003835 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.00000846 |
![]() | 0.0241 |
![]() | 0.0019 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi 币现状:3.4 亿枚代币解锁与社交热度激增下的价格博弈
当前 Pi 币的挣扎,实则是每一个新兴公链从流量走向价值的必经之路。

如何在2025年出售Pi币:加密货币爱好者指南
了解如何在2025年有效出售Pi币。

Pi Network价格在代币解锁压力下保持在$0.65
截至2025年6月5日,今天的Pi价格稳定在约$0.65,反映出尽管潜在波动,市场仍保持平静。

揭秘 Pi 币周期顶部指标:预测牛熊转折的关键工具
Pi周期顶部指标通过对比两条特定移动平均线的位置关系来预判市场顶部。

Pixels到PHP:掌握2025年的Web3开发
探索2025年Web3开发的未来,从Pixels到PHP。

Spin (SPIN) 概述 – NEAR 协议上的去中心化金融基础设施平台
在快速发展的去中心化金融(DeFi)世界中,Spin (SPIN)