Phemex Token Thị trường hôm nay
Phemex Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phemex Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6883. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của Phemex Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Phemex Token tính bằng EUR đã tăng €0.007025, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phemex Token tính bằng EUR là €1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5064.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang EUR là €0.6883 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phemex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PT/-- Spot is $ and 0%, and PT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phemex Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PT | 0.68EUR |
2PT | 1.37EUR |
3PT | 2.06EUR |
4PT | 2.75EUR |
5PT | 3.44EUR |
6PT | 4.13EUR |
7PT | 4.81EUR |
8PT | 5.5EUR |
9PT | 6.19EUR |
10PT | 6.88EUR |
1000PT | 688.39EUR |
5000PT | 3,441.96EUR |
10000PT | 6,883.93EUR |
50000PT | 34,419.67EUR |
100000PT | 68,839.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.45PT |
2EUR | 2.9PT |
3EUR | 4.35PT |
4EUR | 5.81PT |
5EUR | 7.26PT |
6EUR | 8.71PT |
7EUR | 10.16PT |
8EUR | 11.62PT |
9EUR | 13.07PT |
10EUR | 14.52PT |
100EUR | 145.26PT |
500EUR | 726.32PT |
1000EUR | 1,452.65PT |
5000EUR | 7,263.28PT |
10000EUR | 14,526.57PT |
Bảng chuyển đổi số tiền PT sang EUR và EUR sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến
Phemex Token | 1 PT |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.19INR |
![]() | Rp11,656.15IDR |
![]() | $1.04CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.34THB |
Phemex Token | 1 PT |
---|---|
![]() | ₽71.01RUB |
![]() | R$4.18BRL |
![]() | د.إ2.82AED |
![]() | ₺26.23TRY |
![]() | ¥5.42CNY |
![]() | ¥110.65JPY |
![]() | $5.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.77 USD, 1 PT = €0.69 EUR, 1 PT = ₹64.19 INR, 1 PT = Rp11,656.15 IDR, 1 PT = $1.04 CAD, 1 PT = £0.58 GBP, 1 PT = ฿25.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.62 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 557.83 |
![]() | 252.76 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,073.9 |
![]() | 1,951.59 |
![]() | 851.27 |
![]() | 0.224 |
![]() | 0.005314 |
![]() | 16.03 |
![]() | 174.96 |
![]() | 41.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phemex Token của bạn
Nhập số lượng PT của bạn
Nhập số lượng PT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phemex Token (PT)

什麼是Livepeer?LPT加密貨幣的完整指南(2025)
視頻已經佔據了全球互聯網帶寬的80%以上,但傳統的流媒體巨頭仍然昂貴且集中化。

Quant Crypto 崛起:揭祕 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正從技術概念升級爲機構級跨鏈解決方案的核心引擎。

什麼是Livepeer (LPT)?了解去中心化的直播視頻基礎設施平台
在Web3中,對成本效益高、可擴展且抗審查的基礎設施的需求比以往任何時候都更加迫切。

CRO幣新聞:Crypto.com的原生代幣CRO的最新動態
2025年5月21日,Crypto.com宣布獲得MiFID許可

什麼是 BCOIN?Bomb Crypto 遊戲生態的核心代幣解析
Bomb Crypto 是 BNB Chain 上日活排名前三的明星鏈遊。

Crypto30x.com:加密貨幣投資的智能助手
Crypto30x.com 是一個專注於加密貨幣交易的先進平台