Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09747. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 792,137,554.78 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng EUR là €69,174,905.09. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng EUR đã tăng €0.002048, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.09747 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1086 | 2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1086 | 0.67% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1086, with a 24-hour trading change of 2.12%, PHA/USDT Spot is $0.1086 and 2.12%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1086 and 0.67%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Euro
Bảng chuyển đổi PHA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.09EUR |
2PHA | 0.19EUR |
3PHA | 0.29EUR |
4PHA | 0.38EUR |
5PHA | 0.48EUR |
6PHA | 0.58EUR |
7PHA | 0.68EUR |
8PHA | 0.77EUR |
9PHA | 0.87EUR |
10PHA | 0.97EUR |
10000PHA | 972.94EUR |
50000PHA | 4,864.73EUR |
100000PHA | 9,729.47EUR |
500000PHA | 48,647.37EUR |
1000000PHA | 97,294.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.27PHA |
2EUR | 20.55PHA |
3EUR | 30.83PHA |
4EUR | 41.11PHA |
5EUR | 51.39PHA |
6EUR | 61.66PHA |
7EUR | 71.94PHA |
8EUR | 82.22PHA |
9EUR | 92.5PHA |
10EUR | 102.78PHA |
100EUR | 1,027.8PHA |
500EUR | 5,139.02PHA |
1000EUR | 10,278.04PHA |
5000EUR | 51,390.23PHA |
10000EUR | 102,780.47PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang EUR và EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.09INR |
![]() | Rp1,650.47IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.59THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽10.05RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.71TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.67JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.09 INR, 1 PHA = Rp1,650.47 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.22 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.308 |
![]() | 558.02 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.9275 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,185.3 |
![]() | 807.55 |
![]() | 2,257.03 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 160.83 |
![]() | 38.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?
大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?
热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机
在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?
MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币
ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具
ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
