Pencils Protocol Thị trường hôm nay
Pencils Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pencils Protocol chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09294. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,600,000 DAPP, tổng vốn hóa thị trường của Pencils Protocol tính bằng HKD là $10,572,748.37. Trong 24h qua, giá của Pencils Protocol tính bằng HKD đã tăng $0.001851, biểu thị mức tăng +2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pencils Protocol tính bằng HKD là $30.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAPP sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAPP sang HKD là $0.09294 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAPP/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAPP/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Pencils Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01214 | 2.51% |
The real-time trading price of DAPP/USDT Spot is $0.01214, with a 24-hour trading change of 2.51%, DAPP/USDT Spot is $0.01214 and 2.51%, and DAPP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pencils Protocol sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DAPP sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAPP | 0.09HKD |
2DAPP | 0.18HKD |
3DAPP | 0.27HKD |
4DAPP | 0.37HKD |
5DAPP | 0.46HKD |
6DAPP | 0.55HKD |
7DAPP | 0.65HKD |
8DAPP | 0.74HKD |
9DAPP | 0.83HKD |
10DAPP | 0.92HKD |
10000DAPP | 929.43HKD |
50000DAPP | 4,647.18HKD |
100000DAPP | 9,294.36HKD |
500000DAPP | 46,471.8HKD |
1000000DAPP | 92,943.61HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DAPP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 10.75DAPP |
2HKD | 21.51DAPP |
3HKD | 32.27DAPP |
4HKD | 43.03DAPP |
5HKD | 53.79DAPP |
6HKD | 64.55DAPP |
7HKD | 75.31DAPP |
8HKD | 86.07DAPP |
9HKD | 96.83DAPP |
10HKD | 107.59DAPP |
100HKD | 1,075.92DAPP |
500HKD | 5,379.6DAPP |
1000HKD | 10,759.21DAPP |
5000HKD | 53,796.05DAPP |
10000HKD | 107,592.11DAPP |
Bảng chuyển đổi số tiền DAPP sang HKD và HKD sang DAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DAPP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang DAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pencils Protocol phổ biến
Pencils Protocol | 1 DAPP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp180.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Pencils Protocol | 1 DAPP |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.72JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAPP = $0.01 USD, 1 DAPP = €0.01 EUR, 1 DAPP = ₹1 INR, 1 DAPP = Rp180.96 IDR, 1 DAPP = $0.02 CAD, 1 DAPP = £0.01 GBP, 1 DAPP = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.92 |
![]() | 0.0006195 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 64.16 |
![]() | 25.1 |
![]() | 0.09848 |
![]() | 0.3676 |
![]() | 64.17 |
![]() | 280.91 |
![]() | 80.1 |
![]() | 241.48 |
![]() | 0.02589 |
![]() | 0.00062 |
![]() | 16.16 |
![]() | 3.86 |
![]() | 2.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pencils Protocol của bạn
Nhập số lượng DAPP của bạn
Nhập số lượng DAPP của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pencils Protocol hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pencils Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pencils Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pencils Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pencils Protocol sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pencils Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pencils Protocol (DAPP)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

DEVAI 代幣:AI 動力區塊鏈 DApp 和智能合約開發工具
DEVAI 代幣是區塊鏈開發者和 DApp 企業家的一個革命性工具

自治性網絡幣AI3:AI3.0基礎層,用於構建超級DApps和鏈上代理
探索Autonomy Network coin (AI3):AI 3.0基礎層的一個革命性項目。

HIVE代幣:專門為Dapps構建的Layer1區塊鏈
作為一個沒有交易費用並具備快速交易功能的區塊鏈平台,HIVE的可擴展性和靈活性使其成為構建 DApps 的理想選擇。
SAAS:點對點Dapp市場無代碼部署工具
SaaSGo旨在幫助DeFi建設,提供一個無需編程的工具,讓用戶能夠快速部署和定制點對點Dapp市場。
Tìm hiểu thêm về Pencils Protocol (DAPP)

Dự Đoán Giá ICP

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio
