Pencils ProtocolChuyển đổi Pencils Protocol (DAPP) sang Euro (EUR)

DAPP/EUR: 1 DAPP ≈ €0.01074 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pencils Protocol Thị trường hôm nay

Pencils Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pencils Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01074. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,600,000 DAPP, tổng vốn hóa thị trường của Pencils Protocol tính bằng EUR là €140,563.37. Trong 24h qua, giá của Pencils Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0001754, biểu thị mức tăng +1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pencils Protocol tính bằng EUR là €3.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006917.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAPP sang EUR

0.01074+1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAPP sang EUR là €0.01074 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAPP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAPP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pencils Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Pencils ProtocolDAPP/USDT
Giao ngay
$0.012
1.7%

The real-time trading price of DAPP/USDT Spot is $0.012, with a 24-hour trading change of 1.7%, DAPP/USDT Spot is $0.012 and 1.7%, and DAPP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pencils Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi DAPP sang EUR

logo Pencils ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DAPP
0.01EUR
2DAPP
0.02EUR
3DAPP
0.03EUR
4DAPP
0.04EUR
5DAPP
0.05EUR
6DAPP
0.06EUR
7DAPP
0.07EUR
8DAPP
0.08EUR
9DAPP
0.09EUR
10DAPP
0.1EUR
10000DAPP
107.46EUR
50000DAPP
537.31EUR
100000DAPP
1,074.63EUR
500000DAPP
5,373.16EUR
1000000DAPP
10,746.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DAPP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pencils Protocol
1EUR
93.05DAPP
2EUR
186.11DAPP
3EUR
279.16DAPP
4EUR
372.22DAPP
5EUR
465.27DAPP
6EUR
558.33DAPP
7EUR
651.38DAPP
8EUR
744.44DAPP
9EUR
837.49DAPP
10EUR
930.55DAPP
100EUR
9,305.51DAPP
500EUR
46,527.55DAPP
1000EUR
93,055.1DAPP
5000EUR
465,275.53DAPP
10000EUR
930,551.06DAPP

Bảng chuyển đổi số tiền DAPP sang EUR và EUR sang DAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DAPP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pencils Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAPP = $0.01 USD, 1 DAPP = €0.01 EUR, 1 DAPP = ₹1 INR, 1 DAPP = Rp181.96 IDR, 1 DAPP = $0.02 CAD, 1 DAPP = £0.01 GBP, 1 DAPP = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.55
logo BTCBTC
0.005349
logo ETHETH
0.2133
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
217.41
logo BNBBNB
0.8417
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,330.16
logo ADAADA
679.03
logo TRXTRX
2,059.09
logo STETHSTETH
0.2137
logo SUISUI
138.94
logo WBTCWBTC
0.005355
logo LINKLINK
32.59
logo AVAXAVAX
22.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pencils Protocol của bạn

01

Nhập số lượng DAPP của bạn

Nhập số lượng DAPP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pencils Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pencils Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pencils Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pencils Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pencils Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pencils Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pencils Protocol (DAPP)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具

DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理

Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理

探索Autonomys Network代币(AI3):AI3.0基础层的革命性项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链

HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链

作为一个无需支付交易手续费、且具备快速交易特性的区块链平台,HIVE的可扩展性和灵活性使其成为构建DApps的理想选择。本文将探讨HIVE如何在Web3中发挥独特作用,并分析其技术特点如何支持广泛应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23
ATA: 服务于dapps中间件的去中心化服务协议

ATA: 服务于dapps中间件的去中心化服务协议

Automata Network 是一个去中心化的服务协议,为 dApps 提供类似中间件的服务,以实现无痕隐私、高保证和无摩擦计算。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04

Tìm hiểu thêm về Pencils Protocol (DAPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.