peaq Thị trường hôm nay
peaq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEAQ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp919.74. Với nguồn cung lưu hành là 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của PEAQ tính bằng IDR là Rp1,845,879,900,355,742.4. Trong 24h qua, giá của PEAQ tính bằng IDR đã giảm Rp-71.7, biểu thị mức giảm -7.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAQ tính bằng IDR là Rp11,476.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp864.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang IDR là Rp919.74 IDR, với sự thay đổi -7.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEAQ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.061 | -7.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06091 | -7.30% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.061, with a 24-hour trading change of -7.08%, PEAQ/USDT Spot is $0.061 and -7.08%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.06091 and -7.30%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PEAQ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 919.74IDR |
2PEAQ | 1,839.48IDR |
3PEAQ | 2,759.22IDR |
4PEAQ | 3,678.96IDR |
5PEAQ | 4,598.7IDR |
6PEAQ | 5,518.44IDR |
7PEAQ | 6,438.18IDR |
8PEAQ | 7,357.92IDR |
9PEAQ | 8,277.66IDR |
10PEAQ | 9,197.41IDR |
100PEAQ | 91,974.1IDR |
500PEAQ | 459,870.53IDR |
1,000PEAQ | 919,741.07IDR |
5,000PEAQ | 4,598,705.37IDR |
10,000PEAQ | 9,197,410.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001087PEAQ |
2IDR | 0.002174PEAQ |
3IDR | 0.003261PEAQ |
4IDR | 0.004349PEAQ |
5IDR | 0.005436PEAQ |
6IDR | 0.006523PEAQ |
7IDR | 0.00761PEAQ |
8IDR | 0.008698PEAQ |
9IDR | 0.009785PEAQ |
10IDR | 0.01087PEAQ |
100,000IDR | 108.72PEAQ |
500,000IDR | 543.63PEAQ |
1,000,000IDR | 1,087.26PEAQ |
5,000,000IDR | 5,436.31PEAQ |
10,000,000IDR | 10,872.62PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang IDR và IDR sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PEAQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.07INR |
![]() | Rp919.74IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽5.6RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.07TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.73JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.06 USD, 1 PEAQ = €0.05 EUR, 1 PEAQ = ₹5.07 INR, 1 PEAQ = Rp919.74 IDR, 1 PEAQ = $0.08 CAD, 1 PEAQ = £0.05 GBP, 1 PEAQ = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
PMX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001956 |
![]() | 0.0000002892 |
![]() | 0.000009295 |
![]() | 0.01091 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004331 |
![]() | 0.0002012 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.000009299 |
![]() | 0.1594 |
![]() | 0.1012 |
![]() | 0.04528 |
![]() | 0.0002023 |
![]() | 0.0000002898 |
![]() | 0.0008747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi peaq (PEAQ) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

IKA Price Volatility: What’s Behind the Recent Spikes?
The IKA price has shown extreme volatility over the past few days—surging rapidly before retracing sharply, then climbing again with renewed volume.

Why the IKA Launchpad Is Gaining So Much Hype on Gate
The crypto world is no stranger to hype, but few Launchpad events in 2025 have stirred as much excitement as the IKA Launchpad on Gate.

Top Reasons Traders Are Flocking to the IKA Launchpad Event
The Gate Launchpad has consistently been a launchpad of choice for high-potential projects—and 2025’s spotlight undoubtedly falls on the IKA Launchpad.

Trump Token volume plummets 28.15%: A decline in popularity or a new opportunity?
Despite the sharp drop in volume, Trump Token has not experienced a price collapse, indicating that some users are still choosing to "hold steady.

Bitcoin pullback 3% fall to 115,269 USD, Whale awakening triggers market Fluctuation
The price of Bitcoin today is 115,269 USD, down 3.00% from yesterday, with a current market capitalization of approximately 229.35 billion USD.

The Sol price has pulled back to 191 USD, and the technical upgrade has sparked new expectations in the market.
In July 2025, with network upgrades significantly enhancing block processing capacity, the price of Solana also experienced notable fluctuations.