Ozone ChainOZO sang USD:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Đô la Mỹ (USD)

OZO/USD: 1 OZO ≈ $0.1338 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1338. Với nguồn cung lưu hành là 848,519,408 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng USD là $113,576,868.31. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng USD đã giảm $-0.003124, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng USD là $0.485, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06004.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang USD

$0.1338-2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang USD là $0.1338 USD, với sự thay đổi -2.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OZO sang USD

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OZO
0.13USD
2OZO
0.26USD
3OZO
0.4USD
4OZO
0.53USD
5OZO
0.66USD
6OZO
0.8USD
7OZO
0.93USD
8OZO
1.07USD
9OZO
1.2USD
10OZO
1.33USD
1,000OZO
133.85USD
5,000OZO
669.26USD
10,000OZO
1,338.53USD
50,000OZO
6,692.65USD
100,000OZO
13,385.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang OZO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1USD
7.47OZO
2USD
14.94OZO
3USD
22.41OZO
4USD
29.88OZO
5USD
37.35OZO
6USD
44.82OZO
7USD
52.29OZO
8USD
59.76OZO
9USD
67.23OZO
10USD
74.7OZO
100USD
747.08OZO
500USD
3,735.44OZO
1,000USD
7,470.88OZO
5,000USD
37,354.41OZO
10,000USD
74,708.82OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang USD và USD sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OZO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.82 INR, 1 OZO = Rp2,192.57 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.41
logo BTCBTC
0.004246
logo ETHETH
0.1125
logo XRPXRP
160.92
logo USDTUSDT
499.64
logo BNBBNB
0.5996
logo SOLSOL
2.66
logo SMARTSMART
61,650.76
logo USDCUSDC
500.3
logo STETHSTETH
0.1128
logo DOGEDOGE
2,148.22
logo ADAADA
523.99
logo TRXTRX
1,411.71
logo HYPEHYPE
10.46
logo WBTCWBTC
0.004247
logo LINKLINK
22.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.