Ozone ChainOZO sang GBP:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Bảng Anh (GBP)

OZO/GBP: 1 OZO ≈ £0.09706 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.09706. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 864,466,628 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng GBP là £62,286,227.71. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng GBP đã tăng £0.001169, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng GBP là £0.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04457.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang GBP

£0.09706+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang GBP là £0.09706 GBP, với sự thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is $ and --, and OZO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OZO sang GBP

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OZO
0.09GBP
2OZO
0.19GBP
3OZO
0.29GBP
4OZO
0.38GBP
5OZO
0.48GBP
6OZO
0.58GBP
7OZO
0.67GBP
8OZO
0.77GBP
9OZO
0.87GBP
10OZO
0.97GBP
10,000OZO
970.65GBP
50,000OZO
4,853.26GBP
100,000OZO
9,706.53GBP
500,000OZO
48,532.68GBP
1,000,000OZO
97,065.37GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OZO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1GBP
10.3OZO
2GBP
20.6OZO
3GBP
30.9OZO
4GBP
41.2OZO
5GBP
51.51OZO
6GBP
61.81OZO
7GBP
72.11OZO
8GBP
82.41OZO
9GBP
92.72OZO
10GBP
103.02OZO
100GBP
1,030.23OZO
500GBP
5,151.16OZO
1,000GBP
10,302.33OZO
5,000GBP
51,511.67OZO
10,000GBP
103,023.34OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang GBP và GBP sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OZO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹11.46 INR, 1 OZO = Rp2,126.88 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.47
logo BTCBTC
0.006121
logo ETHETH
0.1517
logo XRPXRP
232.02
logo USDTUSDT
673.42
logo BNBBNB
0.796
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
673.64
logo SMARTSMART
97,029.97
logo STETHSTETH
0.1522
logo TRXTRX
1,949.81
logo DOGEDOGE
3,184.48
logo ADAADA
798.55
logo LINKLINK
28.9
logo HYPEHYPE
15.02
logo WBTCWBTC
0.00612

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide